“Khoảng cách ba biên” về nhân lực công nghệ cao
Sáng 8/9, Ngân hàng Thế giới (WB) đã công bố báo cáo cập nhật tình hình kinh tế Việt Nam tháng 9/2025 với chủ đề "Bứt tốc phát triển nhân tài công nghệ cao của Việt Nam".
Mục tiêu của Việt Nam là đến năm 2045 trở thành quốc gia thu nhập cao với nền kinh tế dựa trên tri thức và công nghệ. Theo bà Trần Thị Ánh Nguyệt - Chuyên gia kinh tế, Trưởng nhóm Phát triển lực lượng lao động cho công nghệ cao của WB, trong bối cảnh kỷ nguyên công nghệ mới đang định hình lại mô hình tăng trưởng, “những quốc gia có thể phát triển đội ngũ nhân lực đông đảo và xuất sắc sẽ nắm giữ lợi thế dẫn đầu”.
Việt Nam đã thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ thông qua Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia cùng Nghị quyết 71 về đột phá giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực vừa công bố. Đây được coi là nền tảng chính trị vững chắc để hiện thực hóa tham vọng trong các lĩnh vực như AI, bán dẫn, công nghệ sinh học – ba ngành trọng điểm đã được Chính phủ đặt mục tiêu cụ thể.
Một lợi thế khác là vị trí địa lý. Việt Nam nằm ngay trung tâm của khu vực Đông Á – nơi tập trung 5 cụm khoa học công nghệ lớn nhất thế giới và 36/100 cụm hàng đầu toàn cầu. Điều này giúp Việt Nam có cơ hội kết nối trực tiếp với mạng lưới tri thức, song cũng đồng thời đối diện thách thức cạnh tranh khốc liệt từ các quốc gia đã có lịch sử đầu tư lâu dài vào khoa học công nghệ và nguồn nhân lực trình độ cao.
Báo cáo chỉ ra rằng, để phát triển công nghệ cao, nhân lực chất lượng cao không chỉ là lựa chọn, mà là “điều kiện tiên quyết”. Bà Nguyệt lấy ví dụ ngành dược phẩm – một ngành sản xuất công nghệ cao – hiện có tới 28% lao động trình độ đại học trở lên, gấp bốn lần so với mặt bằng chung các ngành sản xuất. Ngành lập trình máy tính – dịch vụ công nghệ cao – có tỷ lệ 80–90% lao động có trình độ đại học và sau đại học.
“Những con số này cho thấy rõ, công nghệ cao chỉ có thể vận hành khi có nguồn nhân lực chất lượng cao đi cùng”, bà Nguyệt phân tích.
Dù có quyết tâm và tiềm năng, Việt Nam hiện vẫn đối mặt với ba khoảng cách lớn về nhân lực chất lượng cao, hay còn gọi là “khoảng cách ba biên”:
Trong đó, biên rộng (số lượng), nhu cầu nhân lực công nghệ cao trong các ngành mới nổi có thể gấp 2–10 lần so với nguồn cung hiện tại.
Biên sâu (chất lượng), nhân lực thiếu chiều sâu chuyên môn, thiếu khả năng làm việc liên ngành và thích ứng.
Với biên tích hợp, liên kết giữa cơ sở đào tạo, nghiên cứu và doanh nghiệp còn lỏng lẻo.
"Nền tảng nhân lực cho R&D của Việt Nam vẫn khiêm tốn, cả về số lượng tuyệt đối lẫn tỷ lệ dân số, thấp hơn so với Thái Lan, Malaysia, chưa kể các cường quốc như Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc. Đáng lo hơn, có tới 64% nhà khoa học Việt Nam thuộc diện nhân tài hàng đầu toàn cầu không quay trở lại Việt Nam làm việc. Đồng thời, hệ thống đại học và nghiên cứu trong nước chưa có tên tuổi nào vươn tầm thế giới, thiếu những đầu tàu dẫn dắt”, chuyên gia nhìn nhận.
Bà Nguyệt đã chỉ ra ba nguyên nhân cốt lõi cản trở phát triển nhân lực công nghệ cao ở Việt Nam. Thứ nhất, đầu tư tài chính hạn chế. Chi cho giáo dục đại học và khoa học công nghệ chỉ bằng một nửa đến một phần ba so với Thái Lan, Malaysia. Thiếu nguồn lực khiến Việt Nam khó có cơ sở vật chất hiện đại, khó thu hút chuyên gia quốc tế.
Thứ 2, đào tạo sau đại học còn yếu. Chỉ 1/3 giảng viên có bằng tiến sĩ (so với 100% ở Malaysia). Trung bình 100 sinh viên đại học, chỉ 10 theo học sau đại học trong nước và chỉ 0,3 người quay trở lại làm việc tại Việt Nam sau khi tốt nghiệp.
Thứ 3, liên kết lỏng lẻo giữa đại học và doanh nghiệp. Doanh thu từ chuyển giao khoa học – công nghệ tại các trường đại học chỉ chiếm 4%, trong khi mức trung bình ở Đông Á là 20%.
"Một ví dụ điển hình đến từ ngành bán dẫn. Các nhóm nghiên cứu trong nước thiết kế chip, nhưng phải gửi ra nước ngoài chế tạo thử nghiệm, mất 6–10 tháng mới nhận lại mẫu để kiểm thử. Quá trình kéo dài làm chậm đổi mới, tăng chi phí, cản trở sự phát triển của startup và thương mại hóa sản phẩm", bà Nguyệt nêu.
Cần khung chiến lược và các đột phá then chốt
Để thu hẹp khoảng cách, WB khuyến nghị khung chiến lược với ba trụ cột: Giải quyết khoảng cách về số lượng và chất lượng nhân tài; tăng cường liên kết hệ sinh thái giáo dục – nghiên cứu – doanh nghiệp; đầu tư hạ tầng đào tạo, nghiên cứu và ứng dụng công nghệ.
Ba đột phá then chốt được nhấn mạnh, gồm phát triển mạnh đào tạo sau đại học; thúc đẩy chuyển giao tri thức và công nghệ từ doanh nghiệp FDI; đầu tư hạ tầng sản xuất thử nghiệm tiền thương mại, đặc biệt ở các ngành AI, bán dẫn, công nghệ sinh học.
Theo bà Nguyệt, mức đầu tư cần thiết có thể từ 150–550 triệu USD, chỉ mang tính minh họa, nhưng “thông điệp chính là phải sẵn sàng đầu tư lớn, có trọng tâm, trọng điểm, dài hạn, và sẵn sàng thử – sai – làm lại để tiến bộ hơn”.
WB cho rằng, nếu có chiến lược đúng đắn và đầu tư đủ mạnh, Việt Nam hoàn toàn có thể biến những khoảng cách nhân tài hiện nay thành lợi thế trong 10 năm tới.
“Khi đó, câu chuyện về nhân tài công nghệ sẽ không còn là điểm nghẽn, mà sẽ trở thành điểm sáng, tạo lợi thế cạnh tranh mới cho Việt Nam trên bản đồ công nghệ toàn cầu”, Chuyên gia kinh tế, Trưởng nhóm Phát triển lực lượng lao động cho công nghệ cao của WB kết luận.
Nguồn: https://doanhnghiepvn.vn/cong-nghe/can-giai-phap-dot-pha-de-but-toc-phat-trien-nhan-tai-cong-nghe-cao/20250908015442437
Bình luận (0)