Chevrolet Corvette ZR1 2019 vừa thiết lập mức tốc độ trung bình kỷ lục 173,004 mph (278,5 km/h, quy đổi) trên quãng 118 dặm (khoảng 190 km) tại Big Bend Open Road Race (BBORR) ở Texas. Kết quả này đạt được khi xe được chỉnh sửa chuyên sâu cho mục tiêu tốc độ tối đa, nhưng cái giá phải trả là phần ốp đuôi bị nóng chảy do nhiệt từ hệ thống xả hoạt động toàn tải trong thời gian dài.
Trung tâm câu chuyện là cặp đôi John Anhalt và Kelli Hughes. Họ tham gia hạng tốc độ cao nhất của BBORR bằng một chiếc ZR1 được nâng cấp mạnh mẽ, đạt tốc độ chỉ báo 213 mph (342,8 km/h, quy đổi) trên đoạn thẳng và vẫn duy trì khoảng 190 mph (305,8 km/h, quy đổi) ở hai góc cua 45 độ cuối chặng.

Bối cảnh BBORR và áp lực tốc độ duy trì
BBORR là cuộc đua đường trường theo dạng chạy hai lượt ngược chiều trên đoạn cao tốc 285 dài 59 dặm (khoảng 95 km) mỗi lượt giữa Fort Stockton và Sanderson, tổng cộng 118 dặm; kết quả tính bằng trung bình hai lượt. Đáng chú ý, đây không chỉ là bài kiểm tra tốc độ thẳng: mỗi chiều có 60 khúc cua, vì vậy khả năng ổn định ở tốc độ rất cao, bền bỉ của hệ truyền động và hiệu quả khí động học đều bị đặt dưới áp lực lớn.
Trong bối cảnh đó, một chiếc ZR1 vốn đã mạnh mẽ với động cơ V8 siêu nạp 6,2 lít công suất nguyên bản 755 hp và tốc độ tối đa công bố 212 mph (341,2 km/h, quy đổi) tỏ ra là nền tảng phù hợp. Thực tế, Corvette là lựa chọn quen thuộc tại BBORR; kỷ lục trước đó do một chiếc Corvette đời 2002 nắm giữ với tốc độ trung bình 172,696 mph.
Thiết kế thân xe và bài toán khí–nhiệt ở tốc độ cao
Ở tốc độ siêu cao, tương tác giữa luồng khí nóng từ ống xả và dòng khí bao quanh thân sau trở thành vấn đề nghiêm trọng. Chiếc ZR1 này sử dụng headers Kooks và ống xả thẳng AWE, không có giảm thanh. Cấu hình đó khiến nhiệt khí xả và áp suất xả tăng đáng kể, đồng thời giảm khối lượng, tối ưu cho mục tiêu vận tốc. Tuy nhiên, khi phải chạy toàn tải liên tục, lượng nhiệt lớn có thể tích tụ quanh ốp đuôi. Với những thay đổi khí động học tự nhiên của thân xe ở vùng áp suất thấp phía sau, luồng khí nóng có thể bị quẩn lại, làm tăng nhiệt bề mặt và dẫn đến biến dạng.
Điểm khác biệt giữa chạy tốc độ đỉnh trong thời gian ngắn và duy trì tốc độ siêu cao suốt hàng chục phút là mức nhiệt tích lũy. Trong tình huống này, chính lượng nhiệt tích lũy đó mới là yếu tố “đánh bại” phần bodywork phía sau.
Cabin và trải nghiệm người lái ở hành trình 118 dặm
Nguồn thông tin không mô tả cụ thể nội thất, nhưng với cấu hình ống xả thẳng không giảm thanh, tiếng ồn là điều không thể bỏ qua: đồng đội Kelli Hughes cho biết tai vẫn còn ù sau cuộc đua. Dù vậy, sự phối hợp giữa tay lái và hoa tiêu đã giúp họ kiểm soát tốc độ ở mức cao ổn định qua 60 khúc cua mỗi chiều.
Hiệu năng: con số và cảm giác
Để đạt kỷ lục, Anhalt cho biết đã “thay đổi mọi thứ có thể” so với nguyên bản. Xe được nâng công suất khoảng 30% nhờ bướm ga lớn hơn, đánh bóng–mở rộng đường nạp trên đầu quy-lát (ported heads), nâng cấp rocker, lifter, can thiệp bộ siêu nạp và các chỉnh sửa liên quan. Trên đường, kim đồng hồ từng chạm 213 mph; ở cuối chặng, họ đi qua hai góc 45 độ ở 190 mph.
Một thách thức khác là nhiên liệu: khi chạy hết ga, ZR1 có thể “uống” hết bình chỉ khoảng 20 phút, buộc đội phải nhả ga từng thời điểm để đảm bảo về đích mà không cạn xăng. Điều này cho thấy bài toán hiệu năng không chỉ nằm ở công suất tức thời mà còn là quản trị nhiệt và năng lượng trên quãng đường dài.
Hạng mục | Giá trị |
---|---|
Động cơ nguyên bản | V8 6,2 lít, siêu nạp |
Công suất nguyên bản | 755 hp |
Tốc độ tối đa công bố | 212 mph (341,2 km/h, quy đổi) |
Tốc độ trung bình BBORR | 173,004 mph (278,5 km/h, quy đổi) trên 118 dặm |
Tốc độ chỉ báo trên đoạn thẳng | 213 mph (342,8 km/h, quy đổi) |
Tốc độ qua hai góc 45 độ cuối | 190 mph (305,8 km/h, quy đổi) |
Số khúc cua mỗi chiều | 60 |
Cấu hình xả | Headers Kooks, ống xả thẳng AWE, không giảm thanh |
Mức tăng công suất | Khoảng +30% so với nguyên bản (theo Anhalt) |
Tiêu thụ nhiên liệu khi hết ga | Cạn bình trong khoảng 20 phút (tùy điều kiện) |

An toàn và công nghệ: khi ống xả quyết định cuộc chơi
Với cấu hình headers và ống xả thẳng không giảm thanh, lượng nhiệt và âm thanh tăng mạnh là hệ quả tất yếu. Anhalt đang xác định nguyên nhân kỹ thuật khiến ốp đuôi nóng chảy để khắc phục trước sự kiện BBORR dự kiến tháng 4/2026. Các biện pháp có thể bao gồm thiết kế lại đường thoát khí, bổ sung che chắn nhiệt hoặc điều chỉnh lưu lượng để giảm nhiệt tích lũy quanh thân sau (phân tích kỹ thuật mang tính suy luận).
Giá trị và định vị: siêu xe sưu tầm bước ra đường đua
ZR1 thế hệ C7 hiện là mẫu xe có tính sưu tầm cao, giá giao dịch trên thị trường xe đã qua sử dụng thường vượt 200.000 USD. Vì thế, không ít chủ xe ít khi đưa xe ra khỏi gara. Trường hợp của Anhalt đi ngược điều đó: anh mua một chiếc gần như mới vào năm 2020 rồi biến nó thành cỗ máy đường trường tốc độ rất cao để săn kỷ lục, cho thấy nền tảng ZR1 đủ tiềm năng cho các sân chơi đòi hỏi vận tốc duy trì lâu dài.
Kết luận nhanh
- Ưu điểm: Nền tảng khí–động mạnh và ổn định ở tốc độ rất cao; công suất tăng khoảng 30% giúp lập kỷ lục trung bình 173,004 mph; khả năng kiểm soát tốc độ cao qua nhiều khúc cua.
- Hạn chế: Cấu hình ống xả thẳng không giảm thanh tạo nhiệt lớn, dẫn đến biến dạng ốp đuôi; tiêu thụ nhiên liệu cực cao khi chạy hết ga, buộc phải quản trị ga để hoàn thành chặng.
- Bài học kỹ thuật: Ở đường trường tốc độ cao, tối ưu công suất phải đi kèm quản trị nhiệt và năng lượng; xả, che chắn nhiệt và luồng khí quanh đuôi xe là mấu chốt để duy trì độ bền.
Nguồn: https://baonghean.vn/chevrolet-corvette-zr1-2019-173-mph-duoi-xe-nong-chay-10308772.html
Bình luận (0)