Chỉ tiêu và phương thức xét tuyển của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025
Năm 2025, trường tuyển sinh 6800 chỉ tiêu dựa trên 5 phương thức xét tuyển như sau:
Phương thức 1: Xét tuyển thẳng
Tuyển thẳng đối với những thí sinh thuộc các đối tượng được quy định cụ thể tại điều 8 Quy chế tuyển sinh đại học được ban hành kèm theo Quyết định số 951/QĐ-ĐHKTKTCN ngày 19 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp.
Phương thức 2: Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Đối tượng: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Phương thức 3: Xét tuyển kết quả học tập bậc THPT
Điều kiện xét tuyển:
Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương;
Đạt ngưỡng điểm xét tuyển tối thiểu do Nhà Trường quy định ;
Đối với ngành Ngôn ngữ anh điểm tổng kết các học kỳ xét tuyển môn tiếng anh đạt 7.00 điểm trở lên.
Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức
Đối tượng:
Thí sinh có kết quả thi kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức trong thời gian không quá 2 năm ;
Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định;
Phương thức 5: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức
Đối tượng:
Thí sinh tham dự thi kỳ thi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức;
Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định
Cụ thể Mã ngành và Chỉ tiêu các chương trình đào tạo của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Đào tạo tại cơ sở chính | ||||||||
1 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 170 | ĐT THPT Học Bạ |
A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 410 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | 7340115DKK | Marketing | 205 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 360 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 410 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 155 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | 7340301DKK | Kế toán | 630 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 7340302DKK | Kiểm toán | 205 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
9 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 155 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
10 | 7480102DKK | Mạng máy tính và TTDL | 155 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
11 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 155 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
12 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 445 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
13 | 7510201DKK | CNKT cơ khí | 205 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
14 | 7510203DKK | CNKT cơ - điện tử | 205 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
15 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 205 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
16 | 7510301DKK | CNKT điện, điện tử | 205 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
17 | 7510302DKK | CNKT điện tử – viễn thông | 205 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
18 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | 255 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
19 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 205 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
20 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 155 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
21 | 7540106DKK | ĐBCL & An toàn thực phẩm | 50 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
22 | 7540203DKK | Công nghệ vật liệu dệt may | 50 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
23 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 255 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
24 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 178 | ĐT THPT Học Bạ |
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
25 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 178 | ĐT THPT Học Bạ |
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2. Đào tạo tại cơ sở Nam Định | ||||||||
26 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 30 | ĐT THPT Học Bạ |
A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
27 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 70 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
28 | 7340115DKD | Marketing | 35 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
29 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 60 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
30 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 70 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
31 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 30 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
32 | 7340301DKD | Kế toán | 110 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
33 | 7340302DKD | Kiểm toán | 35 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
34 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 25 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
35 | 7480102DKD | Mạng máy tính và TTDL | 25 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
36 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 25 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
37 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 75 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
38 | 7510201DKD | CNKT cơ khí | 35 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
39 | 7510203DKD | CNKT cơ - điện tử | 35 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
40 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 35 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
41 | 7510301DKD | CNKT điện, điện tử | 35 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
42 | 7510302DKD | CNKT điện tử – viễn thông | 35 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
43 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | 45 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
44 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 35 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
45 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 25 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
46 | 7540106DKD | ĐBCL & An toàn thực phẩm | 10 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
47 | 7540203DKD | Công nghệ vật liệu dệt may | 10 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
48 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 45 | ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
49 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 32 | ĐT THPT Học Bạ |
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
50 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | 32 | ĐT THPT Học Bạ |
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 |
Nguồn: https://baoquangnam.vn/de-an-tuyen-sinh-dai-hoc-kinh-te-ky-thuat-cong-nghiep-2025-3156904.html
Bình luận (0)