Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Đề án tuyển sinh Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Đề án tuyển sinh Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025 tiếp tục có nhiều điểm mới đáng chú ý nhằm tạo thuận lợi cho thí sinh lựa chọn và đăng ký xét tuyển.

Báo Quảng NamBáo Quảng Nam17/06/2025

Chỉ tiêu và phương thức xét tuyển của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Năm 2025, trường tuyển sinh 6800 chỉ tiêu dựa trên 5 phương thức xét tuyển như sau:

Phương thức 1: Xét tuyển thẳng

Tuyển thẳng đối với những thí sinh thuộc các đối tượng được quy định cụ thể tại điều 8 Quy chế tuyển sinh đại học được ban hành kèm theo Quyết định số 951/QĐ-ĐHKTKTCN ngày 19 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp.

Phương thức 2: Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Đối tượng: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Phương thức 3: Xét tuyển kết quả học tập bậc THPT

Điều kiện xét tuyển:

Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương;

Đạt ngưỡng điểm xét tuyển tối thiểu do Nhà Trường quy định ;

Đối với ngành Ngôn ngữ anh điểm tổng kết các học kỳ xét tuyển môn tiếng anh đạt 7.00 điểm trở lên.

Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức

Đối tượng:

Thí sinh có kết quả thi kỳ thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức trong thời gian không quá 2 năm ;

Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định;

Phương thức 5: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức

Đối tượng:

Thí sinh tham dự thi kỳ thi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức;

Đủ điều kiện tốt nghiệp THPT theo quy định

Cụ thể Mã ngành và Chỉ tiêu các chương trình đào tạo của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Đào tạo tại cơ sở chính
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh 170 ĐT THPT
Học Bạ
A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh 410 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 7340115DKK Marketing 205 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại 360 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng 410 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 7340204DKK Bảo hiểm 155 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7340301DKK Kế toán 630 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7340302DKK Kiểm toán 205 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu 155 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7480102DKK Mạng máy tính và TTDL 155 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 155 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7480201DKK Công nghệ thông tin 445 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7510201DKK CNKT cơ khí 205 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7510203DKK CNKT cơ - điện tử 205 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật ô tô 205 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7510301DKK CNKT điện, điện tử 205 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7510302DKK CNKT điện tử – viễn thông 205 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa 255 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 205 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7540101DKK Công nghệ thực phẩm 155 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7540106DKK ĐBCL & An toàn thực phẩm 50 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 7540203DKK Công nghệ vật liệu dệt may 50 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 7540204DKK Công nghệ dệt, may 255 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 178 ĐT THPT
Học Bạ
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 7810201DKK Quản trị khách sạn 178 ĐT THPT
Học Bạ
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2. Đào tạo tại cơ sở Nam Định
26 7220201DKD Ngôn ngữ Anh 30 ĐT THPT
Học Bạ
A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 7340101DKD Quản trị kinh doanh 70 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
28 7340115DKD Marketing 35 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 7340121DKD Kinh doanh thương mại 60 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng 70 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
31 7340204DKD Bảo hiểm 30 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
32 7340301DKD Kế toán 110 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
33 7340302DKD Kiểm toán 35 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
34 7460108DKD Khoa học dữ liệu 25 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
35 7480102DKD Mạng máy tính và TTDL 25 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
36 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 25 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
37 7480201DKD Công nghệ thông tin 75 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
38 7510201DKD CNKT cơ khí 35 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
39 7510203DKD CNKT cơ - điện tử 35 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
40 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô 35 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
41 7510301DKD CNKT điện, điện tử 35 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
42 7510302DKD CNKT điện tử – viễn thông 35 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
43 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa 45 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
44 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 35 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm 25 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
46 7540106DKD ĐBCL & An toàn thực phẩm 10 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
47 7540203DKD Công nghệ vật liệu dệt may 10 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
48 7540204DKD Công nghệ dệt, may 45 ĐT THPT
Học Bạ
A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
49 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 32 ĐT THPT
Học Bạ
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
50 7810201DKD Quản trị khách sạn 32 ĐT THPT
Học Bạ
C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Nguồn: https://baoquangnam.vn/de-an-tuyen-sinh-dai-hoc-kinh-te-ky-thuat-cong-nghiep-2025-3156904.html


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Khám phá quy trình ướp trà sen đắt đỏ nhất Hà thành
Ngắm ngôi chùa độc đáo được kết từ hơn 30 tấn mảnh sành tại TP Hồ Chí Minh
Bản làng trên đỉnh núi ở Yên Bái: Mây phủ bồng bềnh, đẹp như tiên cảnh
Bản làng ẩn mình trong thung lũng ở Thanh Hóa hút du khách tới trải nghiệm

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm