VinFast VF 5 hiện mở bán tại Việt Nam với duy nhất 1 phiên bản, giá niêm yết 529 triệu đồng. Tháng 11/2025, giá lăn bánh tạm tính lần lượt là 551 triệu đồng tại Hà Nội, 551 triệu đồng tại TP.HCM và 532 triệu đồng tại các tỉnh/thành khác. Mẫu SUV điện cỡ A+ dùng pin lithium 37,23 kWh, công bố tầm hoạt động hơn 300 km theo chuẩn NEDC và sạc nhanh DC 10–80% khoảng 30 phút.
Giá lăn bánh 11/2025 và chính sách áp dụng
| Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu đồng) | Hà Nội (triệu đồng) | TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh/TP khác (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| VinFast VF 5 | 529 | 551 | 551 | 532 |
Lưu ý: Các mức lăn bánh trên là tạm tính, chưa bao gồm khuyến mại đại lý và có thể thay đổi theo trang bị, khu vực.
VinFast dừng chính sách thuê pin ô tô, xe máy điện từ 1/3/2025. Hãng đồng thời gia hạn miễn phí sạc pin thêm 6 tháng cho khách hàng đang sở hữu ô tô điện kèm pin, đến hết ngày 31/12/2027. Về lệ phí trước bạ, Nghị định 51/2025/NĐ-CP (ban hành 1/3/2025) kéo dài thời gian miễn 100% phí trước bạ đối với xe điện chạy pin đến 28/2/2027.
Kích thước nhỏ gọn, DNA thiết kế VinFast rõ nét
VF 5 thuộc phân khúc SUV cỡ A+, cạnh tranh các mẫu xe xăng như KIA Sonet, Toyota Raize, Hyundai Venue. Kích thước D x R x C lần lượt 3.965 x 1.720 x 1.580 mm, chiều dài cơ sở 2.513 mm, khoảng sáng gầm 182 mm. Bộ mâm 17 inch đi kèm lốp Pirelli P-Zero 225/40R17.
Phong cách tạo hình do Torino Design và Pininfarina tham gia, nhận diện chữ V đặc trưng ở đầu xe. Hệ thống chiếu sáng dùng đèn pha halogen, đèn ban ngày LED; đèn pha có tự động bật/tắt và tự động xa/gần. Do là xe điện, mặt ca-lăng đóng kín; cản trước ốp nhựa đen bóng tạo điểm nhấn thể thao. Cổng sạc đặt bên hông phải.
VF 5 có 16 màu ngoại thất, trong đó 10 phối hai tông màu. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ; ăng-ten vây cá và cánh gió đồng màu nóc. Phần đuôi nhấn mạnh đồ họa “cánh chim”, cụm đèn đặt thấp, cản sau ốp đen.
Cabin tối giản, tập trung trải nghiệm người lái
Nội thất theo hướng tối giản, ba tùy chọn phối màu: đen, đen pha xanh, đen pha cam. Táp-lô nổi bật với hai màn hình: cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch sau vô-lăng và màn hình giải trí cảm ứng 8 inch. Màn hình trung tâm hỗ trợ ra lệnh giọng nói; không hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
Ghế bọc giả da, hàng trước chỉnh cơ (lái 6 hướng, phụ 4 hướng); hàng ghế sau gập 60:40. Vô-lăng ba chấu vát đáy, chỉnh cơ 2 hướng, tích hợp phím âm lượng và đàm thoại rảnh tay. Cửa kính một chạm ở ghế lái, điều hòa một vùng chỉnh cơ; xe không có cửa gió hàng ghế sau.
Hệ thống giải trí gồm 4 loa, kết nối USB, Bluetooth, AM/FM, đàm thoại rảnh tay. Xe hỗ trợ trợ lí ảo, chẩn đoán lỗi tự động, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái, định vị từ xa, giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép, cập nhật phần mềm từ xa, đặt lịch sạc theo thói quen và điều khiển thiết bị smart home. Quản lý xe qua ứng dụng điện thoại.
Hệ truyền động điện 100 kW, sạc nhanh DC 10–80% trong khoảng 30 phút
VF 5 dùng môtơ điện công suất tối đa 100 kW (134 mã lực), mô-men xoắn 135 Nm, dẫn động cầu trước, hộp số đơn cấp. Gói pin lithium 37,23 kWh cho tầm hoạt động công bố trên 300 km theo chuẩn NEDC. Sạc nhanh DC 10–80% khoảng 30 phút; thời gian sạc thực tế có thể thay đổi theo công suất trạm và điều kiện sử dụng.
Trang bị an toàn cơ bản, phù hợp vận hành đô thị
Danh sách an toàn tiêu chuẩn gồm: 6 túi khí, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp, móc ghế trẻ em ISOFIX. Hỗ trợ quan sát với camera lùi, cảm biến lùi; có cảnh báo điểm mù. Đèn pha tự động bật/tắt và tự động xa/gần tăng hỗ trợ khi di chuyển ban đêm.
Bảng thông số kỹ thuật chính
| Hạng mục | VinFast VF 5 |
|---|---|
| Phân khúc | SUV cỡ A+ |
| Kích thước D x R x C | 3.965 x 1.720 x 1.580 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.513 mm |
| Khoảng sáng gầm | 182 mm |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Mâm/lốp | Mâm 17 inch; lốp Pirelli P-Zero 225/40R17 |
| Một-ơ điện | 100 kW (134 mã lực), 135 Nm |
| Dẫn động | Cầu trước; hộp số đơn cấp |
| Pin | Lithium 37,23 kWh |
| Tầm hoạt động | >300 km (NEDC) |
| Sạc nhanh DC 10–80% | Khoảng 30 phút |
| Đèn chiếu gần/xa | Halogen; đèn ban ngày LED |
| Đèn pha tự động | Tự động bật/tắt, tự động xa/gần |
| Màn hình lái | LCD 7 inch |
| Màn hình trung tâm | 8 inch; có ra lệnh giọng nói |
| Apple CarPlay/Android Auto | Không |
| Hệ thống âm thanh | 4 loa |
| Ghế | Giả da; lái chỉnh cơ 6 hướng; phụ 4 hướng; hàng 2 gập 60:40 |
| Điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng; không có cửa gió sau |
| An toàn chủ động | ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
| Hỗ trợ lái/quan sát | Camera lùi, cảm biến lùi, cảnh báo điểm mù |
| An toàn thụ động | 6 túi khí; ISOFIX |
Kết luận nhanh
VF 5 tập trung vào tính thực dụng trong đô thị: kích thước gọn, trang bị an toàn cơ bản, chi phí vận hành thấp nhờ ưu đãi phí trước bạ cho xe điện. Ở chiều ngược lại, trang bị tiện nghi dừng ở mức đủ dùng (không có Apple CarPlay/Android Auto, không có cửa gió sau), tầm hoạt động và thời gian sạc sẽ cần người dùng cân nhắc theo nhu cầu di chuyển. Với giá niêm yết 529 triệu đồng và chính sách hiện hành, VF 5 là lựa chọn đáng chú ý trong nhóm SUV cỡ nhỏ chuyển dịch sang điện hóa.
Nguồn: https://baonghean.vn/gia-lan-banh-xe-vinfast-vf-5-thang-11-2025-10310331.html






Bình luận (0)