Honda Future 125 Fi 2026 ra mắt ngày 28/10 với loạt tinh chỉnh ngoại hình như tem mới, logo 3D và các chi tiết mạ crôm, trong khi nền tảng cơ khí giữ nguyên: động cơ 125 cc PGM-FI, mức tiêu thụ nhiên liệu 1,47 lít/100 km theo công bố của Honda. Xe bán ra từ 9/11 với ba phiên bản giá 30,52–32,19 triệu đồng, định vị cao hơn Yamaha Jupiter Finn 2,8–3,4 triệu đồng.
Làm mới diện mạo, giữ nền tảng quen thuộc
Điểm thay đổi dễ nhận thấy trên Future 125 Fi 2026 là tem xe và logo 3D, đi kèm các chi tiết mạ crôm nhằm tăng cảm giác hiện đại. Một số phối màu mới xuất hiện ở bản cao cấp và đặc biệt, như bạc đen xám hay xám đen xanh. Cụm đèn chiếu sáng LED và bố cục tổng thể vẫn duy trì như đời trước.
Mặt đồng hồ được thiết kế mô phỏng bảng điều khiển ô tô, tạo cảm giác trực quan hơn khi quan sát các thông số cơ bản.
Trải nghiệm thực dụng cho đô thị
Future 125 Fi 2026 tiếp tục chú trọng vào tính tiện dụng. Hộc chứa đồ U-Box có thể để vừa một mũ bảo hiểm cả đầu, phù hợp nhu cầu di chuyển hằng ngày. Ổ khóa đa năng 4 trong 1 tích hợp khóa điện, khóa cổ, khóa yên và khóa từ vẫn là trang bị tiêu chuẩn.
Hiệu năng và mức tiêu thụ: tối ưu chi phí vận hành
Hệ truyền động giữ nguyên: động cơ 125 cc, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử PGM-FI. Thông số công suất và mô-men xoắn không thay đổi, lần lượt 9,5 mã lực và 10,2 Nm.
Ưu điểm cốt lõi vẫn là hiệu quả nhiên liệu. Theo công bố của Honda, Future 125 Fi 2026 đạt mức 1,47 lít/100 km, thuộc nhóm tiết kiệm trong phân khúc xe số 125 cc.
Giá bán và đối thủ trực diện
Honda Future 125 Fi 2026 mở bán từ ngày 9/11 với 3 phiên bản:
- Bản tiêu chuẩn: 30,52 triệu đồng
- Bản cao cấp: 31,7 triệu đồng
- Bản đặc biệt: 32,19 triệu đồng
Trong phân khúc xe số cao cấp, đối thủ truyền thống là Yamaha Jupiter FI đã ngừng phân phối; Yamaha Jupiter Finn (115 cc) đảm nhiệm vai trò thay thế, cạnh tranh bằng mức giá 27,68–28,37 triệu đồng. Như vậy, Future 125 Fi 2026 có giá cao hơn 2,8–3,4 triệu đồng, đổi lại sức mạnh động cơ lớn hơn.
Bảng thông số chính
| Hạng mục | Thông tin |
|---|---|
| Mẫu xe | Honda Future 125 Fi 2026 |
| Động cơ | 125 cc, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí |
| Phun xăng | PGM-FI |
| Công suất tối đa | 9,5 mã lực |
| Mô-men xoắn cực đại | 10,2 Nm |
| Đèn chiếu sáng | LED |
| Mặt đồng hồ | Thiết kế mô phỏng bảng điều khiển ô tô |
| Tiện ích | U-Box chứa vừa mũ cả đầu; khóa đa năng 4 trong 1 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,47 lít/100 km (theo công bố của Honda) |
| Thời điểm bán | Từ 9/11 |
| Giá bán | 30,52–32,19 triệu đồng (3 phiên bản) |
| Đối thủ chính | Yamaha Jupiter Finn (115 cc), 27,68–28,37 triệu đồng |
Đánh giá nhanh: tập trung giá trị sử dụng, chi phí sở hữu thấp
Future 125 Fi 2026 không thay đổi cấu phần kỹ thuật mà làm mới diện mạo để duy trì sức hút trong phân khúc xe số 125 cc. Điểm mạnh vẫn nằm ở độ tiết kiệm nhiên liệu và các tiện ích thực dụng (cốp rộng, khóa 4 trong 1). Mức giá cao hơn Yamaha Jupiter Finn đi kèm động cơ 125 cc, phù hợp người dùng ưu tiên sức mạnh và thương hiệu; ngược lại, Jupiter Finn giữ lợi thế tiếp cận về chi phí nếu nhu cầu di chuyển chủ yếu trong đô thị.
Nguồn: https://baonghean.vn/honda-future-125-fi-2026-tinh-chinh-nhe-tiet-kiem-xang-10309488.html






Bình luận (0)