Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Kinh tế Trung Quốc giai đoạn 2017 - 2024: Thực trạng và triển vọng

TCCS - Giai đoạn 2017 - 2024, Đảng Cộng sản Trung Quốc tổ chức các kỳ đại hội đảng lần thứ XIX, XX và cũng là giai đoạn chứng kiến sự vươn lên mạnh mẽ của Trung Quốc trên trường quốc tế, mặc dù phải đối diện với không ít thách thức, đặc biệt là hệ lụy từ đại dịch COVID-19, cùng hàng loạt biến động địa - chính trị trên thế giới. Do vậy, việc nhận diện rõ các đặc điểm của nền kinh tế Trung Quốc với khả năng phục hồi, duy trì mức tăng trưởng dương và cơ bản hoàn thành các mục tiêu đề ra giai đoạn này là cơ sở dự báo triển vọng tăng trưởng trong giai đoạn tiếp theo.

Tạp chí Cộng SảnTạp chí Cộng Sản01/06/2025

Những đặc điểm của nền kinh tế Trung Quốc giai đoạn 2017 - 2024

Nhìn lại quá trình phát triển, sau hơn 45 năm cải cách mở cửa (1978 - 2024), nền kinh tế Trung Quốc đã hội nhập sâu rộng và trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu. Với những lợi thế về nền kinh tế có “độ bền cao, tiềm năng lớn”, nắm giữ thị trường lớn với hệ thống công nghiệp hoàn chỉnh, nguồn nhân lực dồi dào, không gian tăng trưởng rộng lớn; đồng thời được định hướng bởi các chiến lược bền vững và dài hạn, như Chiến lược tuần hoàn kép, Chiến lược Made in China 2025, Chiến lược phát triển chất lượng cao, lực lượng sản xuất chất lượng mới..., Trung Quốc đã duy trì được sự tự chủ và sức chống chịu trước những biến động lớn của tình hình thế giới. Cụ thể là:

Thứ nhất, mặc dù tổng sản phẩm nội địa (GDP) của Trung Quốc có xu hướng giảm nhưng vẫn duy trì được sự ổn định tương đối so với nhiều nền kinh tế trên thế giới. Trong giai đoạn 2017 - 2019, GDP thực tế của Trung Quốc đều tăng trưởng trên 6%, phản ánh quá trình chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa trên “số lượng” sang chú trọng “chất lượng” theo định hướng đã đề ra của Chính phủ Trung Quốc. Năm 2020, đại dịch COVID-19 bùng phát khiến nhiều nền kinh tế rơi vào suy thoái, Trung Quốc trở thành một trong số ít nền kinh tế lớn duy trì được tốc độ tăng trưởng dương là 2,2%. Năm 2021, kinh tế Trung Quốc phục hồi mạnh mẽ với mức tăng trưởng 8,4%. Giai đoạn 2022 - 2024, mặc dù gặp nhiều thách thức, nền kinh tế Trung Quốc vẫn đạt mức tăng trưởng lần lượt là 3% (năm 2022), 5,2% (năm 2023) và 4,9% (năm 2024)(1). Trung Quốc tiếp tục củng cố vị thế là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, với quy mô nền kinh tế được mở rộng, từ khoảng 82,7 nghìn tỷ nhân dân tệ (NDT, năm 2017) lên 134,9 nghìn tỷ NDT (năm 2024)(2).

Xe ô tô xuất khẩu tại cảng Yên Đài, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc, ngày 5-7-2023_Ảnh: THX/TTXVN

Đáng chú ý, giai đoạn 2017 - 2024, Trung Quốc có sự chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế theo hướng phát triển chất lượng cao. Năm 2024, khu vực dịch vụ đóng góp 56,7% GDP, ngành công nghiệp và dịch vụ đóng góp 36,5% và nông nghiệp là 6,8% GDP(3). Đáng chú ý là, các ngành dịch vụ công nghệ thông tin và phần mềm đã đạt tốc độ tăng trưởng ấn tượng. Nguồn lực đầu tư vào các lĩnh vực, như máy móc và thiết bị điện; máy tính, điện tử; nghiên cứu khoa học; hàng không vũ trụ và đường sắt trong giai đoạn này cũng tăng trưởng với tốc độ kép, lần lượt là 15,6%, 14,9%, 13,6% và 11,8%. Sản xuất công nghệ cao đã đạt tốc độ tăng trưởng 8,9% (năm 2024), cao hơn 3,1 điểm phần trăm so với toàn ngành công nghiệp(4). Đồng thời, Trung Quốc dẫn đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo toàn cầu, đứng đầu về sản xuất năng lượng thông qua đầu tư lớn vào công nghệ chuyển đổi năng lượng xanh. Những điều này cho thấy xu hướng của nền kinh tế Trung Quốc đang tập trung chuyển dịch sang các lĩnh vực đổi mới sáng tạo có giá trị gia tăng cao.

Thứ hai, thương mại quốc tế của Trung Quốc duy trì đà tăng trưởng ổn định. Bất chấp thách thức từ môi trường bên ngoài, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Trung Quốc đã tăng, từ 27,8 nghìn tỷ NDT (năm 2017) lên 43,8 nghìn tỷ NDT (năm 2024)(5). Thặng dư thương mại tăng từ 2,87 nghìn tỷ NDT (năm 2017) lên 7,27 nghìn tỷ NDT (năm 2024)(6), phản ánh sức cạnh tranh xuất khẩu mạnh mẽ của hàng hóa Trung Quốc, đặc biệt là sự chuyển dịch hàng hóa xuất khẩu từ giá trị thấp sang giá trị cao và mang tính công nghệ. Trung Quốc đang dần chuyển dịch vị thế từ “công xưởng thế giới” sang “trung tâm đổi mới sáng tạo và sản xuất công nghệ tiên tiến”. Trung Quốc hiện dẫn đầu thế giới về xuất khẩu nhiều mặt hàng công nghệ tiên tiến, bao gồm đất hiếm (64,5% thị phần toàn cầu), điện thoại thông minh (47,4%) và máy bay không người lái (43,4%). “Bộ ba mới” gồm xe điện, pin lithium-ion và pin mặt trời trở thành động lực tăng trưởng xuất khẩu quan trọng của Trung Quốc. Những yếu tố này góp phần đưa Trung Quốc trở thành nhà sản xuất công nghiệp hàng đầu thế giới.

Trong bối cảnh căng thẳng thương mại gia tăng, Trung Quốc đã tích cực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Tỷ trọng xuất khẩu của Trung Quốc sang các nước tham gia Sáng kiến “Vành đai, Con đường” (BRI) đã tăng 6,4% (năm 2024), chiếm 50,3% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Trung Quốc(7). Đồng thời, Trung Quốc đẩy mạnh trao đổi thương mại với các quốc gia khác để bù đắp cho việc bị kiểm soát xuất khẩu tại các thị trường hàng đầu, như Mỹ và các nước phương Tây.

Thứ ba, sự ổn định và phát triển kinh tế góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, mang lại thành tựu trong công cuộc xóa đói, giảm nghèo. Năm 2024, thu nhập bình quân đầu người của Trung Quốc đạt 41.314 NDT (tương đương 5.755 USD)(8). Kết cấu hạ tầng được hiện đại hóa với việc nước này xây dựng mạng lưới đường sắt cao tốc dài 45.000km (chiếm 2/3 tổng độ dài đường sắt trên toàn cầu) và phát triển 184.000km đường cao tốc. Tỷ lệ đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, đạt 67% vào cuối năm 2024(9). Năm 2020, Trung Quốc tuyên bố đã hoàn thành mục tiêu xây dựng xã hội khá giả toàn diện. Giai đoạn 2012 - 2020, Trung Quốc đã giúp 98,99 triệu người dân thoát khỏi tình trạng đói nghèo; vấn đề an ninh lương thực được cải thiện, từ 113,18 triệu tấn (năm 1949) lên 695,41 triệu tấn (năm 2023).

Thứ tư, Trung Quốc đạt bước tiến quan trọng trong phát triển và ứng dụng khoa học - công nghệ thông qua việc thúc đẩy “lực lượng sản xuất chất lượng mới”. Trung Quốc xây dựng một hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển mạnh mẽ bằng cách tận dụng công nghệ mã nguồn mở và sự kết hợp giữa chính sách công nghiệp và đổi mới khu vực tư nhân.

Tuy nhiên, bên cạnh những điểm sáng, nền kinh tế Trung Quốc cũng tồn tại những thách thức cản trở sự tăng trưởng kinh tế.

Một là, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế Trung Quốc đang chậm lại do phải đối mặt với một số vấn đề mang tính cấu trúc.  Đơn cử như, lực lượng sản xuất chất lượng mới ra đời nhưng chưa thể hoàn toàn thay thế cho lực lượng sản xuất cũ. Năm 2024, tỷ trọng ngành dịch vụ công nghệ thông tin tăng 10,9% và sản xuất công nghệ cao tăng 8,9%, cao hơn đáng kể so với mức tăng trưởng GDP tổng thể là 5%(10). Tuy nhiên, con số này vẫn chưa đủ lớn để bù đắp hoàn toàn cho sự suy yếu của các lực lượng sản xuất cũ, nhất là khi lĩnh vực bất động sản hiện đang là gánh nặng của nền kinh tế Trung Quốc sau sự sụp đổ của hai tập đoàn hàng đầu là Evergrande và Country Garden.

Nhu cầu tiêu dùng nội địa giảm sút liên tục kéo theo nguy cơ giảm phát. Ảnh hưởng nặng nề của đại dịch COVID-19, khủng hoảng bất động sản, tỷ lệ thất nghiệp tăng và căng thẳng thương mại quốc tế khiến niềm tin của người tiêu dùng sụt giảm mạnh. Áp lực tiêu dùng nội địa yếu kéo dài khiến chỉ số giảm phát GDP của Trung Quốc đã giảm 5 quý liên tiếp (số liệu tính đến quý III-2024).

Khủng hoảng bất động sản và nợ chính quyền địa phương đang là bài toán khó mà Trung Quốc cần giải quyết. Doanh thu từ bán đất của chính phủ giảm mạnh, từ 8,8 nghìn tỷ NDT (năm 2021) xuống còn 4,9 nghìn tỷ NDT (năm  2024)(11). Theo số liệu của Bộ Tài chính Trung Quốc, cuối năm 2023, dư nợ tiềm ẩn của Trung Quốc đạt 14,3 nghìn tỷ NDT, chiếm hơn 10% GDP. Tính đến cuối tháng 10-2024, tổng dư nợ của chính quyền địa phương trên toàn Trung Quốc đã vượt 45 nghìn tỷ NDT.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao trong nhóm độ tuổi lao động trở thành thách thức tác động tới mức tăng trưởng chung của nền kinh tế Trung Quốc. Đại dịch COVID-19 đã tạo ra cú sốc lớn đối với thị trường lao động Trung Quốc, khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên 5,9% (tháng 3-2020) và dao động trung bình ở mức 5,1%. Đáng chú ý, nhóm thanh niên (trong độ tuổi 16 - 24) có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất, đạt đỉnh 21,3% (tháng 6-2023) và duy trì trung bình ở mức 15,7%(12).

Khủng hoảng nhân khẩu học là yếu tố mang tính dài hạn tác động tới nền kinh tế Trung Quốc. Dân số Trung Quốc đã giảm ba năm liên tiếp do tỷ lệ sinh thấp và già hóa dân số. Tính đến cuối năm 2024, nhóm dân số trong độ tuổi lao động chỉ chiếm 60,9% tổng dân số, trong khi tỷ lệ người già từ 65 tuổi trở lên đạt 15,6%. Điều này dẫn đến nguy cơ suy giảm nguồn cung lao động và gia tăng gánh nặng lên hệ thống an sinh xã hội, tác động tới khả năng duy trì quỹ đạo tăng trưởng của nền kinh tế Trung Quốc trong tương lai.

Hai là, mặc dù duy trì được đà tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng, nhưng hoạt động thương mại của Trung Quốc cũng phải đối mặt với một số thách thức đáng kể, như: 1- Do các biện pháp bảo hộ của Mỹ và các nước phát triển đang áp dụng đối với Trung Quốc và các chính sách phản ứng của Trung Quốc chưa có sự nhất quán, rõ ràng khiến giới đầu tư nước ngoài có tâm lý lo ngại. Từ quý III-2023, cán cân thanh toán của Trung Quốc ghi nhận dòng vốn đầu tư trực tiếp ròng ra nước ngoài đạt gần 12 tỷ USD do bán tài sản hoặc không tái đầu tư lợi nhuận(13); 2- Xu hướng phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu để duy trì tăng trưởng kinh tế tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu tiêu dùng trong nước suy yếu; 3- Thặng dư thương mại lớn cũng gây áp lực lên đồng NDT và làm trầm trọng hơn các căng thẳng thương mại hiện có.

Ba là, môi trường đầu tư của Trung Quốc chưa được cải thiện, khiến dòng vốn FDI có xu hướng rút khỏi Trung Quốc. Mặc dù Chính phủ Trung Quốc đưa ra cam kết chính sách mạnh mẽ nhưng các nhà đầu tư vẫn cần theo dõi thêm những cải cách thực tế về quy định, khả năng tiếp cận thị trường và mức độ linh hoạt trong dòng vốn trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Dòng vốn FDI vào Trung Quốc duy trì xu hướng tăng từ 163,7 tỷ USD (năm 2017) lên đỉnh điểm 189,1 tỷ USD (năm 2022) với mức tăng trưởng ấn tượng 21,2% trong năm 2021 nhờ các biện pháp cải cách luật đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, những năm gần đây, dòng vốn FDI vào nước này suy giảm đáng kể. Trong đó, năm 2024 là khoảng 115,56 tỷ USD(14) do những tác động mang lại từ cuộc cạnh tranh địa - chính trị ngày càng gay gắt.

Nguồn FDI của Trung Quốc cũng chứng kiến sự biến động đáng kể. FDI của Trung Quốc đạt đỉnh vào năm 2017 sau đó có xu hướng giảm dần do Chính phủ Trung Quốc tăng cường giám sát và áp đặt hạn chế đối với các khoản đầu tư ra nước ngoài trong bối cảnh tình hình kinh tế trong nước gặp khó khăn và cần tập trung vào nhu cầu phát triển nội địa. Theo báo cáo của Bộ Thương mại Trung Quốc (MOFCOM), FDI của Trung Quốc ra nước ngoài đạt 177,29 tỷ USD (năm 2023), tăng 8,7%, chiếm 11,4% tổng FDI toàn cầu. Trung Quốc đứng trong top 3 nhà đầu tư lớn nhất thế giới trong 7 năm liên tiếp. Đáng chú ý, FDI của Trung Quốc vào các nước tham gia BRI tăng mạnh, đạt mức 31,5% (tương đương 40,71 tỷ USD)(15).

Triển vọng kinh tế Trung Quốc thời gian tới

Nền kinh tế Trung Quốc trong thời gian tới dự báo sẽ bước vào giai đoạn chuyển đổi quan trọng với những thách thức và cơ hội đan xen. Về ngắn hạn, các chỉ số kinh tế cho thấy xu hướng ổn định sẽ tiếp tục diễn ra. Về dài hạn, các động lực tăng trưởng mới của nền kinh tế Trung Quốc đang ở giai đoạn sẵn sàng bứt phá. Trung Quốc bắt đầu điều chỉnh chính sách thông qua các cuộc họp quan trọng; trong đó, Hội nghị Trung ương 3 khóa XX Đảng Cộng sản Trung Quốc (tháng 9-2024) đã định hình xu hướng chính sách kinh tế - chính trị của Trung Quốc đến năm 2030, mở ra chương mới trong công cuộc cải cách toàn diện, tiến tới hiện đại hóa kiểu Trung Quốc.

Thứ nhất, tăng trưởng GDP của Trung Quốc năm 2025 dự kiến sẽ đạt mức 4,1% - 5%, tùy thuộc vào hiệu quả của các gói kích thích kinh tế và tiến độ cải cách các vấn đề cấu trúc. Tuy nhiên, bước sang giai đoạn 2026 - 2030, nền kinh tế Trung Quốc có thể chứng kiến sự giảm tốc với mức tăng trưởng trung bình dao động trong khoảng 3,8% - 4,3% do áp lực từ quá trình già hóa dân số, gánh nặng dư nợ địa phương và sự suy giảm của năng suất lao động.

Thứ hai, động lực tăng trưởng của kinh tế Trung Quốc sẽ chuyển dịch từ các ngành truyền thống sang các nhóm công nghệ cao và chuyển đổi số, trong đó, lực lượng sản xuất chất lượng mới tiếp tục đóng vai trò quan trọng. Việc thúc đẩy lực lượng sản xuất chất lượng mới không chỉ là một chiến lược kinh tế, mà còn phản ánh tham vọng dài hạn của Trung Quốc trong cuộc cạnh tranh công nghệ với Mỹ. Trong lộ trình phát triển mới với chiến lược ba bước đến năm 2049, nếu như “Made in China 2025” là công cụ chiến lược cho bước đi đầu tiên, thì lực lượng sản xuất chất lượng mới là bước tiếp theo với việc kế thừa và nâng tầm chiến lược. Trong lực lượng sản xuất chất lượng mới, lĩnh vực AI, sản xuất cao cấp và kinh tế số được kỳ vọng sẽ đóng góp đến 30% GDP vào năm 2025, với các khoản đầu tư tập trung vào robot, xe tự hành và chip bán dẫn. Ngành năng lượng sạch, bao gồm xe điện và pin mặt trời, dự kiến tăng trưởng 20% - 25%, giúp Trung Quốc duy trì vị thế dẫn đầu toàn cầu trong lĩnh vực này. Để tăng cường tự chủ chiến lược và gia tăng năng lực cạnh tranh khoa học - công nghệ với Mỹ và phương Tây, Trung Quốc sẽ thúc đẩy vai trò các doanh nghiệp tư nhân, nhằm có nhiều không gian hơn để tạo sự thuận lợi cho khởi nghiệp công nghệ cao.

Khách tham quan tương tác với robot trí tuệ nhân tạo tại Triển lãm sản phẩm tiêu dùng quốc tế Trung Quốc lần thứ 4 ở tỉnh Hải Nam, Trung Quốc, ngày 15-4-2024_Ảnh: THX/TTXVN

Thứ ba, cơ cấu kinh tế Trung Quốc nhiều khả năng chứng kiến sự chuyển dịch từ đầu tư sang tiêu dùng. Các chính sách kích cầu sẽ tập trung vào đổi mới thiết bị gia dụng, tăng cường hỗ trợ y tế và giảm thuế, nhằm đạt mức tăng trưởng 5% - 7% về doanh số bán lẻ hằng năm. Đáng chú ý, tầng lớp trung lưu và thượng lưu (chiếm khoảng 40% dân số Trung Quốc vào năm 2030) sẽ thúc đẩy chi tiêu mạnh mẽ hơn cho các lĩnh vực, như du lịch, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Để hỗ trợ quá trình chuyển đổi này, chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ của Trung Quốc có khả năng sẽ tiếp tục mở rộng. Đồng thời, lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc có thể tiếp tục được điều chỉnh giảm nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Thứ tư, thời gian tới, Trung Quốc sẽ tiếp tục tìm giải pháp đối phó với các thách thức để bảo đảm sự tăng trưởng ổn định của nền kinh tế. Cụ thể: Một là, ngành bất động sản (chiếm 25% - 30% GDP) đang trong giai đoạn suy thoái nghiêm trọng. Các dự báo cho thấy thị trường này có thể chỉ đạt được sự ổn định từ năm 2026 trở đi, tạo áp lực đáng kể lên khả năng tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn; hai là, vấn đề nhân khẩu học đặt ra thách thức lớn khi dân số trong độ tuổi lao động của Trung Quốc đang giảm, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động và tạo áp lực lên hệ thống an sinh xã hội; ba là, tình hình địa - chính trị căng thẳng, đặc biệt là xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc, buộc Trung Quốc phải chuyển hướng sang các thị trường khác như Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và Trung Đông.

Thứ năm, một số chuyên gia phân tích đã đưa ra dự báo về tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc có thể ở dưới mức 4% sau năm 2030 nếu quốc gia này không tiến hành cải cách hệ thống tài chính địa phương và giảm thiểu sự phụ thuộc vào đầu tư công. Đặc biệt, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) dự báo, nếu không có các cải cách lớn, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế Trung Quốc thậm chí có thể giảm xuống chỉ còn 2,8% sau năm 2030(16). Hơn nữa, các gói kích thích tài khóa quy mô lớn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nợ địa phương (hiện chiếm khoảng 50% GDP) và tạo ra bong bóng trong lĩnh vực công nghệ.

Trong thời gian tới, Trung Quốc sẽ tiếp tục phải đối mặt với nhiều thách thức bên trong và bên ngoài. Tuy nhiên, nền kinh tế Trung Quốc vẫn còn nhiều dư địa phát triển. Điều này có thể nhận thấy rõ trong bối cảnh Trung Quốc đã có sự chuẩn bị và định hướng mục tiêu tăng trưởng kinh tế dài hạn qua nhiều sự kiện chính trị, như Đại hội Đảng, các kỳ Lưỡng hội và Hội nghị Công tác kinh tế Trung ương (tháng 12-2024). Đồng thời, Trung Quốc đang đẩy nhanh xây dựng mô hình phát triển mới, theo đuổi nhiệm vụ cốt lõi là tăng trưởng chất lượng cao, thực hiện chính sách vĩ mô chủ động và hiệu quả hơn. Cách tiếp cận này sẽ hướng đến việc tập trung hơn nữa vào cải cách, mở cửa mức độ cao và xây dựng một hệ thống công nghiệp hiện đại nhằm tạo nền tảng để phục hồi kinh tế, cải thiện mức sống của người dân, đồng thời đặt nền móng vững chắc cho Kế hoạch 5 năm lần thứ 15.

Có thể thấy, sự thành công của nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn tới sẽ phụ thuộc lớn vào khả năng cân bằng giữa các biện pháp kích thích ngắn hạn và cải cách cấu trúc dài hạn, nhất là trong lĩnh vực quản lý bất động sản và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao. Mặc dù tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc có thể chậm lại, song nếu Trung Quốc chuyển mình thành công sang mô hình tăng trưởng chất lượng cao, quốc gia này sẽ tiếp tục duy trì vị thế là một trong những động lực chính của kinh tế toàn cầu./.

----------------------

* Bài viết là kết quả nghiên cứu của Đề tài cấp Bộ năm 2025: “Chính sách thúc đẩy hợp tác kinh tế của Trung Quốc ở Đông Nam Á giai đoạn 2017 - 2024” do TS Đỗ Mai Lan làm chủ nhiệm

(1) Ngân hàng Thế giới: “GDP growth (annual %) - China” (Tạm dịch: Tăng trưởng GDP (hằng năm %) của Trung Quốc),  https://data.worldbank.org/indicator/NY.GDP.MKTP.KD.ZG?end=2023&locations=CN&start=2017
(2) Bích Thuận: “Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng 5% trong năm 2024”, Trang điện tử VOV Tiếng nói Việt Nam, ngày 17-1-2025, https://vov.vn/kinh-te/kinh-te-trung-quoc-tang-truong-5-trong-nam-2024-post1149306.vov
(3) Cục Thống kê quốc gia Trung Quốc: “National economy witnessed steady progress amidst stability with development targets achieved successfully in 2024” (Tạm dịch: Nền kinh tế quốc dân ghi nhận tiến triển ổn định trong bối cảnh vững chắc, với các mục tiêu phát triển năm 2024 được hoàn thành một cách thành công), ngày 17-1-2025, https://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/202501/t20250117_1958330.html
(4)  Qian Zhou and Giulia Interesse: “China’s economy report card for 2024: GDP, Trade, FDI” (Tạm dịch: Báo cáo tổng kết kinh tế Trung Quốc năm 2024: GDP, Thương mại, FDI), ngày 20-1-2025, https://www.china-briefing.com/news/chinas-economy-in-2024-gdp-trade-fdi/
(5) China Focus: China’s foreign trade hits new high in 2024 (Tạm dịch: Tiêu điểm Trung Quốc: Ngoại thương Trung Quốc đạt mức cao kỷ lục mới trong năm 2024), ngày 13-1-2025, https://english.news.cn/20250113/cff2e43549b2469699d8e7f10dd49ac0/c.html
(6) Mucahithan Avcioglu: “China’s foreign trade hits record $5,98T in 2024” (Tạm dịch: Ngoại thương của Trung Quốc đạt mức kỷ lục 5,98 nghìn tỷ USD vào năm 2024), ngày 13-1-2025, https://www.aa.com.tr/en/economy/chinas-foreign-trade-hits-record-598t-in-2024/3448839#:~:text=ISTANBUL,trade%20growth%20rate%2C%20Wang%20noted
(7), (14) Qian Zhou: “China’s import-export trends 2024-25: A comprehensive review of the first 10 months”  (Tạm dịch: Xu hướng xuất nhập khẩu của Trung Quốc giai đoạn 2024 - 2025: Đánh giá toàn diện 10 tháng đầu năm), ngày 8-11-2024, https://www.china-briefing.com/news/china-import-export-trends-2024-25-the-first-10-months/
(8) Hồng Anh: “Chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn, kinh tế Trung Quốc có thêm vấn đề để đau đầu”, Trang điện tử Báo Thế giới và Việt Nam, ngày 2-3-2025, https://baoquocte.vn/chenh-lech-giau-ngheo-ngay-cang-lon-kinh-te-trung-quoc-co-them-van-de-de-dau-dau-306174.html
(9) Statista: “Degree of urbanization in China in selected years from 1980 to 2024” (Tạm dịch: Mức độ đô thị hóa ở Trung Quốc qua một số năm được chọn từ năm 1980 đến năm 2024), https://www.statista.com/statistics/270162/urbanization-in-china/
(10) Xem thêm: Gerard DiPippo: “Focus on the new economy, not the old: Why China’s economic slowdown understates gains” (Tạm dịch: Tập trung vào nền kinh tế mới thay vì chỉ nhìn nền kinh tế cũ: Tại sao sự giảm tốc của kinh tế Trung Quốc lại chưa phản ánh hết những bước tiến của nền kinh tế mới), ngày 18-2-2025, https://www.rand.org/pubs/commentary/2025/02/focus-on-the-new-economy-not-the-old-why-chinas-economic.html
(11) Logan Wright: “China’s harsh fiscal winter” (Tạm dịch: Mùa đông tài khóa khắc nghiệt của Trung Quốc), Rhodium Group (Tạm dịch: Nhóm Rhodium), ngày 24-3-2025, https://rhg.com/research/chinas-harsh-fiscal-winter/
(12) China Youth Unemployment rate (Tạm dịch: Tỷ lệ thất nghiệp ở người trẻ Trung Quốc), https://tradingeconomics.com/china/youth-unemployment-rate
(13) Bình Minh: “Vốn FDI vào Trung Quốc năm 2023 thấp nhất 30 năm”, Tạp chí Kinh tế Việt Nam điện tử, ngày 19-2-2024, https://vneconomy.vn/von-fdi-vao-trung-quoc-nam-2023-thap-nhat-30-nam.htm
(15) “China’s outbound FDI grows 8,7% in 2023, driven by BRI investments amid global downturn” (Tạm dịch: FDI ra nước ngoài của Trung Quốc tăng 8,7% trong năm 2023, được thúc đẩy bởi các khoản đầu tư vào Sáng kiến “Vành đai, Con đường” giữa bối cảnh suy thoái toàn cầu), ngày 25-9-2024, https://www.globaltimes.cn/page/202409/1320335.shtml
(16) Dirk V Muir, Natalija Novta, Anne Oeking: “China’s path to sustainable and balanced growth” (Tạm dịch: Con đường hướng tới tăng trưởng bền vững và cân bằng của Trung Quốc),  https://www.imf.org/en/Publications/WP/Issues/2024/11/15/Chinas-Path-to-Sustainable-and-Balanced-Growth-557369#:~:text=Summary,40%20under%20the%20reform%20scenario

Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/1090802/kinh-te-trung-quoc-giai-doan-2017---2024---thuc-trang-va-trien-vong.aspx


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chuyên mục

Khám phá rừng nguyên sinh Phú Quốc
Ngắm vịnh Hạ Long từ trên cao
Mãn nhãn pháo hoa đỉnh cao tại đêm khai mạc Lễ hội Pháo hoa quốc tế Đà Nẵng 2025
Lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng 2025 (DIFF 2025) dài nhất trong lịch sử

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm