VinFast Vento NEO là biến thể giá dễ tiếp cận của dòng Vento S, giữ lại cốt lõi vận hành và công nghệ quan trọng, đồng thời tối ưu chi phí sở hữu. Ở thời điểm hiện tại, mẫu xe được giảm 10% giá niêm yết và hỗ trợ 100% phí trước bạ, đưa giá lăn bánh thực tế xuống dưới 31 triệu đồng tại đa số địa phương.
Điểm nhấn kỹ thuật nằm ở bộ pin LFP 3,5 kWh cho quãng đường tối đa công bố 194 km/lần sạc, động cơ in-hub đạt tốc độ tối đa 78 km/h và loạt trang bị tiện ích như đồng hồ kỹ thuật số kết nối điện thoại, định vị GPS qua eSIM (mua thêm). Đây là gói cấu hình hướng tới nhu cầu đi lại hàng ngày, đề cao hiệu quả và sự tiện dụng.
Phong cách scooter hiện đại pha cổ điển
Vento NEO sử dụng ngôn ngữ thiết kế scooter châu Âu với đèn pha lục giác cổ điển kết hợp công nghệ LED. Toàn bộ hệ thống chiếu sáng đều dùng LED, cải thiện độ sáng và độ bền, đồng thời giảm tiêu thụ điện.
Tỷ lệ thân xe gọn, các mảng ốp liền lạc và những đường gân dứt khoát tạo cảm giác hiện đại. So với nhiều mẫu scooter điện phổ thông, Vento NEO tỏ ra chỉn chu ở các chi tiết hoàn thiện như yếm trước, ốp đuôi và bộ vành đúc 12 inch đồng bộ với lốp không săm.
Trải nghiệm người dùng: đơn giản, kết nối tốt
Trên táp-lô là cụm đồng hồ kỹ thuật số toàn phần, hiển thị rõ ràng tốc độ, dung lượng pin và trạng thái xe. Kết nối Bluetooth cho phép đồng bộ với smartphone để xem thông tin xe, trạng thái pin, thống kê quãng đường và lịch sử hành trình trên ứng dụng.
Tùy chọn eSIM mở rộng thêm các tính năng định vị GPS, tìm xe và chống trộm. Khóa cơ truyền thống tích hợp mở yên giúp thao tác quen thuộc với đa số người dùng. Sàn để chân phẳng và rộng, thuận tiện cho việc treo đồ, đi giày cao gót hoặc mặc váy. Yên cao 780 mm, đệm dày, có phân tầng nhẹ giữa người lái và người ngồi sau, tạo tư thế tự nhiên trên quãng đường dài.
Khoang chứa đồ dưới yên dung tích 27 lít là điểm cộng lớn trong đô thị: đủ để để mũ bảo hiểm và các vật dụng cá nhân. Kèm theo đó là móc treo đồ phía trước phục vụ các nhu cầu mua sắm hằng ngày.
Hiệu năng và cảm giác lái: động cơ in-hub, hai chế độ
Động cơ điện in-hub gắn bánh sau có công suất định danh 1.800 W, công suất tối đa 3.200 W, cho tốc độ tối đa 78 km/h. Như vậy, hiệu năng tương đương nhóm xe xăng 110–125 cc; người điều khiển cần có bằng lái xe máy theo quy định hiện hành.
Xe cung cấp hai chế độ vận hành: ECO tối ưu quãng đường, giới hạn tốc độ cho di chuyển thường nhật; SPORT ưu tiên tốc độ, phù hợp khi ra ngoại ô hoặc quốc lộ. Nút chuyển chế độ đặt bên tay phải giúp thao tác nhanh khi cần vượt hoặc tiết kiệm pin.
An toàn và khung gầm: phanh đĩa trước sau, gầm thoáng 135 mm
Vento NEO trang bị phanh đĩa ở cả hai bánh, đem lại lực hãm ổn định trong nhiều điều kiện. Xe không có ABS như phiên bản Vento S, nhưng cấu hình đĩa trước/sau vẫn vượt trội so với nhiều xe xăng cùng tầm thường chỉ có đĩa trước và tang trống sau.
Giảm xóc trước ống lồng, sau lò xo đôi cân bằng giữa độ êm và khả năng kiểm soát thân xe. Khoảng sáng gầm 135 mm hỗ trợ vượt ổ gà, lề đường trong đô thị tốt hơn. Bộ vành đúc 12 inch đi cùng lốp không săm cỡ 90/90-12 (trước) và 120/70-12 (sau) cho độ bám ổn định và phản hồi mặt đường dễ chịu ở dải tốc độ thường dùng.
Pin, sạc và quãng đường: LFP 3,5 kWh, tối đa 194 km
Pin LFP dung lượng 3,5 kWh là lợi thế về độ bền và an toàn nhiệt. Theo công bố, Vento NEO đi tối đa 194 km/lần sạc trong điều kiện lý tưởng. Thời gian sạc từ 0–100% với bộ sạc đi kèm khoảng 4 giờ; hệ thống tự ngắt khi sạc đầy nhằm tăng an toàn sử dụng. Pin được bảo hành 8 năm, không giới hạn số km, giảm lo ngại chi phí dài hạn cho người dùng.
Giá, chi phí lăn bánh và định vị sản phẩm
Giá niêm yết đã gồm VAT, pin và sạc là 32.000.000 đồng. Chương trình ưu đãi hiện hành áp dụng toàn quốc gồm giảm giá 10% (tương đương 3.200.000 đồng) và hỗ trợ 100% phí trước bạ 2% (tương đương 640.000 đồng). Tổng ưu đãi 3.840.000 đồng. Bảng tính lăn bánh tham khảo:
| Hạng mục | Hà Nội, TP.HCM (VND) | Tỉnh/thành khác (VND) |
|---|---|---|
| Giá niêm yết | 32.000.000 | 32.000.000 |
| Phí trước bạ (2%) | 640.000 | 640.000 |
| Lệ phí cấp biển số | 2.000.000 | 150.000 |
| Bảo hiểm TNDS tối thiểu | 66.000 | 66.000 |
| Ưu đãi từ hãng | -3.840.000 | -3.840.000 |
| Giá lăn bánh | 30.866.000 | 29.016.000 |
Với cấu hình hiện tại, Vento NEO định vị là scooter điện đô thị chú trọng hiệu quả sử dụng, giá trị sở hữu hợp lý. So với xe xăng 110–125 cc dùng cho đi lại hằng ngày, mẫu xe điện này mang lại lợi ích về chi phí năng lượng và bảo dưỡng đơn giản, trong khi hiệu năng vẫn đáp ứng đa số tình huống di chuyển.
Bảng thông số kỹ thuật chính
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Động cơ | Điện in-hub gắn bánh sau |
| Công suất định danh/tối đa | 1.800 W / 3.200 W |
| Tốc độ tối đa | 78 km/h |
| Chế độ lái | ECO, SPORT |
| Pin | LFP 3,5 kWh |
| Quãng đường tối đa | 194 km/lần sạc (theo công bố) |
| Thời gian sạc | Khoảng 4 giờ (0–100%) |
| Phanh | Đĩa trước/sau (không có ABS) |
| Giảm xóc | Trước ống lồng; sau lò xo đôi |
| Vành và lốp | Vành đúc 12 inch; 90/90-12 (trước), 120/70-12 (sau) |
| Khoảng sáng gầm | 135 mm |
| Chiều cao yên | 780 mm |
| Cốp dưới yên | 27 lít |
Kết luận: tối ưu thực dụng, pin trâu, giá dễ tiếp cận
Vento NEO cho thấy công thức hợp lý cho một chiếc scooter điện đi phố: pin LFP bền bỉ, quãng đường tối đa ấn tượng, trang bị đủ dùng và chi phí lăn bánh dễ tiếp cận nhờ ưu đãi. Điểm lưu ý là xe không có ABS và một số tiện nghi cao cấp của Vento S, nhưng cấu hình phanh đĩa hai bánh, kết nối smartphone và cốp 27 lít vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Ưu điểm: pin LFP 3,5 kWh, quãng đường tối đa công bố 194 km; phanh đĩa trước/sau; tiện ích kết nối tốt; giá lăn bánh dưới 31 triệu đồng ở đa số địa phương. Hạn chế: thiếu ABS; hiệu năng tập trung cho đô thị nên người dùng cần quản lý kỳ vọng khi đi xa tốc độ cao.
Nguồn: https://baonghean.vn/danh-gia-vinfast-vento-neo-2025-194-kmlan-sac-giam-10-10308848.html






Bình luận (0)