Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Đánh giá VinFast Vento NEO 2025: 194 km/lần sạc, giảm 10%

Pin LFP 3,5 kWh cho tối đa 194 km, tốc độ 78 km/h, phanh đĩa cả hai bánh; giá lăn bánh 29,0–30,9 triệu đồng nhờ giảm 10% và hỗ trợ 100% phí trước bạ.

Báo Nghệ AnBáo Nghệ An24/10/2025

VinFast Vento NEO là biến thể giá dễ tiếp cận của dòng Vento S, giữ lại cốt lõi vận hành và công nghệ quan trọng, đồng thời tối ưu chi phí sở hữu. Ở thời điểm hiện tại, mẫu xe được giảm 10% giá niêm yết và hỗ trợ 100% phí trước bạ, đưa giá lăn bánh thực tế xuống dưới 31 triệu đồng tại đa số địa phương.

Điểm nhấn kỹ thuật nằm ở bộ pin LFP 3,5 kWh cho quãng đường tối đa công bố 194 km/lần sạc, động cơ in-hub đạt tốc độ tối đa 78 km/h và loạt trang bị tiện ích như đồng hồ kỹ thuật số kết nối điện thoại, định vị GPS qua eSIM (mua thêm). Đây là gói cấu hình hướng tới nhu cầu đi lại hàng ngày, đề cao hiệu quả và sự tiện dụng.

VinFast Vento NEO đang giảm giá 10% trên toàn quốc
VinFast Vento NEO đang được giảm giá 10% và hỗ trợ 100% phí trước bạ (Ảnh: VinFast).

Phong cách scooter hiện đại pha cổ điển

Vento NEO sử dụng ngôn ngữ thiết kế scooter châu Âu với đèn pha lục giác cổ điển kết hợp công nghệ LED. Toàn bộ hệ thống chiếu sáng đều dùng LED, cải thiện độ sáng và độ bền, đồng thời giảm tiêu thụ điện.

Tỷ lệ thân xe gọn, các mảng ốp liền lạc và những đường gân dứt khoát tạo cảm giác hiện đại. So với nhiều mẫu scooter điện phổ thông, Vento NEO tỏ ra chỉn chu ở các chi tiết hoàn thiện như yếm trước, ốp đuôi và bộ vành đúc 12 inch đồng bộ với lốp không săm.

Trải nghiệm người dùng: đơn giản, kết nối tốt

Trên táp-lô là cụm đồng hồ kỹ thuật số toàn phần, hiển thị rõ ràng tốc độ, dung lượng pin và trạng thái xe. Kết nối Bluetooth cho phép đồng bộ với smartphone để xem thông tin xe, trạng thái pin, thống kê quãng đường và lịch sử hành trình trên ứng dụng.

Cụm đồng hồ kỹ thuật số của VinFast Vento NEO
Cụm đồng hồ kỹ thuật số toàn phần hỗ trợ kết nối smartphone (Ảnh: Facebook/Ducthinh).

Tùy chọn eSIM mở rộng thêm các tính năng định vị GPS, tìm xe và chống trộm. Khóa cơ truyền thống tích hợp mở yên giúp thao tác quen thuộc với đa số người dùng. Sàn để chân phẳng và rộng, thuận tiện cho việc treo đồ, đi giày cao gót hoặc mặc váy. Yên cao 780 mm, đệm dày, có phân tầng nhẹ giữa người lái và người ngồi sau, tạo tư thế tự nhiên trên quãng đường dài.

Khoang chứa đồ dưới yên dung tích 27 lít là điểm cộng lớn trong đô thị: đủ để để mũ bảo hiểm và các vật dụng cá nhân. Kèm theo đó là móc treo đồ phía trước phục vụ các nhu cầu mua sắm hằng ngày.

Cốp dưới yên 27 lít trên VinFast Vento NEO
Cốp 27 lít dưới yên đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ trong đô thị (Ảnh: Facebook/Ducthinh).

Hiệu năng và cảm giác lái: động cơ in-hub, hai chế độ

Động cơ điện in-hub gắn bánh sau có công suất định danh 1.800 W, công suất tối đa 3.200 W, cho tốc độ tối đa 78 km/h. Như vậy, hiệu năng tương đương nhóm xe xăng 110–125 cc; người điều khiển cần có bằng lái xe máy theo quy định hiện hành.

Xe cung cấp hai chế độ vận hành: ECO tối ưu quãng đường, giới hạn tốc độ cho di chuyển thường nhật; SPORT ưu tiên tốc độ, phù hợp khi ra ngoại ô hoặc quốc lộ. Nút chuyển chế độ đặt bên tay phải giúp thao tác nhanh khi cần vượt hoặc tiết kiệm pin.

VinFast Vento NEO với đèn LED và thiết kế thời thượng
Vento NEO sở hữu hiệu năng linh hoạt và hệ thống đèn LED hiện đại (Ảnh: Facebook/Ducthinh).

An toàn và khung gầm: phanh đĩa trước sau, gầm thoáng 135 mm

Vento NEO trang bị phanh đĩa ở cả hai bánh, đem lại lực hãm ổn định trong nhiều điều kiện. Xe không có ABS như phiên bản Vento S, nhưng cấu hình đĩa trước/sau vẫn vượt trội so với nhiều xe xăng cùng tầm thường chỉ có đĩa trước và tang trống sau.

Giảm xóc trước ống lồng, sau lò xo đôi cân bằng giữa độ êm và khả năng kiểm soát thân xe. Khoảng sáng gầm 135 mm hỗ trợ vượt ổ gà, lề đường trong đô thị tốt hơn. Bộ vành đúc 12 inch đi cùng lốp không săm cỡ 90/90-12 (trước) và 120/70-12 (sau) cho độ bám ổn định và phản hồi mặt đường dễ chịu ở dải tốc độ thường dùng.

Pin, sạc và quãng đường: LFP 3,5 kWh, tối đa 194 km

Pin LFP dung lượng 3,5 kWh là lợi thế về độ bền và an toàn nhiệt. Theo công bố, Vento NEO đi tối đa 194 km/lần sạc trong điều kiện lý tưởng. Thời gian sạc từ 0–100% với bộ sạc đi kèm khoảng 4 giờ; hệ thống tự ngắt khi sạc đầy nhằm tăng an toàn sử dụng. Pin được bảo hành 8 năm, không giới hạn số km, giảm lo ngại chi phí dài hạn cho người dùng.

Giá, chi phí lăn bánh và định vị sản phẩm

Giá niêm yết đã gồm VAT, pin và sạc là 32.000.000 đồng. Chương trình ưu đãi hiện hành áp dụng toàn quốc gồm giảm giá 10% (tương đương 3.200.000 đồng) và hỗ trợ 100% phí trước bạ 2% (tương đương 640.000 đồng). Tổng ưu đãi 3.840.000 đồng. Bảng tính lăn bánh tham khảo:

Hạng mục Hà Nội, TP.HCM (VND) Tỉnh/thành khác (VND)
Giá niêm yết 32.000.000 32.000.000
Phí trước bạ (2%) 640.000 640.000
Lệ phí cấp biển số 2.000.000 150.000
Bảo hiểm TNDS tối thiểu 66.000 66.000
Ưu đãi từ hãng -3.840.000 -3.840.000
Giá lăn bánh 30.866.000 29.016.000

Với cấu hình hiện tại, Vento NEO định vị là scooter điện đô thị chú trọng hiệu quả sử dụng, giá trị sở hữu hợp lý. So với xe xăng 110–125 cc dùng cho đi lại hằng ngày, mẫu xe điện này mang lại lợi ích về chi phí năng lượng và bảo dưỡng đơn giản, trong khi hiệu năng vẫn đáp ứng đa số tình huống di chuyển.

Bảng thông số kỹ thuật chính

Mục Thông số
Động cơ Điện in-hub gắn bánh sau
Công suất định danh/tối đa 1.800 W / 3.200 W
Tốc độ tối đa 78 km/h
Chế độ lái ECO, SPORT
Pin LFP 3,5 kWh
Quãng đường tối đa 194 km/lần sạc (theo công bố)
Thời gian sạc Khoảng 4 giờ (0–100%)
Phanh Đĩa trước/sau (không có ABS)
Giảm xóc Trước ống lồng; sau lò xo đôi
Vành và lốp Vành đúc 12 inch; 90/90-12 (trước), 120/70-12 (sau)
Khoảng sáng gầm 135 mm
Chiều cao yên 780 mm
Cốp dưới yên 27 lít

Kết luận: tối ưu thực dụng, pin trâu, giá dễ tiếp cận

Vento NEO cho thấy công thức hợp lý cho một chiếc scooter điện đi phố: pin LFP bền bỉ, quãng đường tối đa ấn tượng, trang bị đủ dùng và chi phí lăn bánh dễ tiếp cận nhờ ưu đãi. Điểm lưu ý là xe không có ABS và một số tiện nghi cao cấp của Vento S, nhưng cấu hình phanh đĩa hai bánh, kết nối smartphone và cốp 27 lít vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Ưu điểm: pin LFP 3,5 kWh, quãng đường tối đa công bố 194 km; phanh đĩa trước/sau; tiện ích kết nối tốt; giá lăn bánh dưới 31 triệu đồng ở đa số địa phương. Hạn chế: thiếu ABS; hiệu năng tập trung cho đô thị nên người dùng cần quản lý kỳ vọng khi đi xa tốc độ cao.

Nguồn: https://baonghean.vn/danh-gia-vinfast-vento-neo-2025-194-kmlan-sac-giam-10-10308848.html


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Đẹp ngất ngây ruộng bậc thang ở thung lũng Lục Hồn
Hoa 'nhà giàu' mỗi bông giá 1 triệu đồng vẫn đắt khách dịp 20/10
Phim Việt Nam và hành trình chạm tới Giải Oscar
Giới trẻ lên Tây Bắc check-in mùa lúa chín đẹp nhất năm

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

Giới trẻ lên Tây Bắc check-in mùa lúa chín đẹp nhất năm

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm