Ông Richard D. McClellan phát biểu tại sự kiện |
IFC là cầu nối huy động vốn toàn cầu
Theo ông Richard D. McClellan, IFCs đóng vai trò chiến lược then chốt đối với một quốc gia, bởi nó không chỉ là một vị trí địa lý hay cơ sở hạ tầng, mà là sự hội tụ của nhiều yếu tố quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế toàn diện.
Trước hết, IFC là cầu nối huy động vốn toàn cầu, mở rộng và làm sâu sắc thị trường vốn. Điều này tạo điều kiện cho các bên tham gia được hưởng lợi. Ví dụ Chính phủ tiếp cận nguồn tài trợ đa dạng, giám sát hiệu quả các công cụ tài chính như vốn đầu tư mạo hiểm, trái phiếu xanh và thị trường ngoại hối (FX). Đồng thời, doanh nghiệp trong nước cũng dễ dàng hơn trong việc gây quỹ, mở rộng dịch vụ tài chính hiện đại xuyên biên giới, thúc đẩy quá trình vươn ra thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, IFC thúc đẩy đổi mới thông qua việc ứng dụng công nghệ tài chính (Fintech) và tài chính bền vững. Đây là yếu tố then chốt để một quốc gia bắt kịp xu hướng phát triển của thế giới và tạo ra lợi thế cạnh tranh. IFC là "nam châm" thu hút nhân tài có trình độ cao và các công ty toàn cầu; lực lượng lao động có kỹ năng cao được tiếp xúc với môi trường làm việc quốc tế, tạo điều kiện cho việc chuyển giao kiến thức và nâng cao năng lực trong nước.
Không chỉ vậy, IFC góp phần tăng cường "quyền lực mềm" của khu vực, khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Thị trường toàn cầu xem IFC là điểm vào quan trọng để tiếp cận thị trường ASEAN, đồng thời tạo dựng niềm tin với các đối tác thông qua trọng tài và các cơ chế pháp lý minh bạch. Qua đó, IFC tạo tiền đề cho quá trình chuyển đổi kinh tế lên nấc thang thu nhập cao. Sự chắc chắn về mặt pháp lý, tính linh hoạt trong việc hồi hương vốn và hệ thống công nghệ tài chính tiên tiến mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư, điều này đã được chứng minh ở nhiều IFC hoạt động thành công trên thế giới.
Không phải mọi IFC đều giống nhau. Chúng được phân loại thành ba kiểu chính: kiểu "di sản" như London và New York, phát triển lâu đời trên thị trường vốn sâu rộng; kiểu "đặc khu" như Dubai và Astana, hoạt động với hệ thống pháp lý riêng biệt; và kiểu "cải cách tiệm tiến" như Singapore và tiềm năng của Việt Nam, nơi IFC hình thành qua các giai đoạn cải cách chính sách dần dần.
Mỗi IFC được thiết kế để thu hút các loại vốn cụ thể, phản ánh qua mô hình và chính sách riêng biệt. Singapore tập trung vào giao dịch ngoại hối và quản lý tài sản với chính sách mở cửa. Dubai thu hút tài sản cá nhân và quỹ đầu tư qua ưu đãi thuế và luật pháp Anh. Astana, hướng đến tài chính bền vững (ESG), tạo lợi thế bằng chi phí gia nhập thấp và ưu đãi tài chính xanh. Trong khi đó, London, với thị trường tài chính lâu đời, là trung tâm của ngân hàng toàn cầu và giao dịch phái sinh phức tạp.
Để trở thành một IFC hiện đại và cạnh tranh, không chỉ cần thiết lập mà còn phải xây dựng dựa trên những đặc điểm chung của các IFC hàng đầu thế giới. Điều này bao gồm: tính lưu động vốn cao, cho phép tự do hồi hương lợi nhuận; khả năng tiếp cận ngoại hối và hoạt động đa tiền tệ; mở cửa tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho sở hữu và hoạt động của các công ty toàn cầu, đặc biệt là FDI. Sự ổn định và khả năng dự đoán pháp lý, thông qua thực thi hợp đồng, trọng tài quốc tế và tuân thủ luật chung, là yếu tố then chốt tạo dựng niềm tin. Bên cạnh đó, việc áp dụng chuẩn mực kế toán toàn cầu (IFRS) và xây dựng cơ sở hạ tầng tài chính vững chắc (sàn giao dịch, trung tâm thanh toán bù trừ, cơ quan tín dụng) là bắt buộc. Không kém phần quan trọng, hạ tầng mềm bao gồm việc thu hút và giữ chân nhân tài thông qua phong cách sống hấp dẫn, an toàn, và hệ thống giáo dục chất lượng. Để đạt được điều này, cần có chính sách bổ sung, hài hòa với hiện tại, tăng cường truyền thông đến nhà đầu tư quốc tế và phân định rõ ràng giữa hoạt động trong và ngoài trung tâm tài chính.
Các IFC trên thế giới có những đặc điểm và mô hình phát triển khác biệt. London, với lịch sử hàng thế kỷ, giữ vững vị thế trung tâm tài chính toàn cầu nhờ cấu trúc tổ chức vững chắc và thị trường vốn sâu rộng. Singapore, ngược lại, đã chứng minh khả năng chuyển mình linh hoạt qua loạt cải cách táo bạo, thu hút sự chú ý quốc tế. Cả hai đều cho thấy tầm quan trọng của sự giám sát chặt chẽ từ chính phủ và các chính sách linh hoạt.
Xét về cấu trúc quản lý, các IFC có thể áp dụng mô hình đa cơ quan hoặc tam quyền, với khung pháp lý được nhúng trong luật dân sự quốc gia hoặc vận hành theo hệ thống Luật chung riêng biệt. Chính sách nhân tài và thị thực cũng đóng vai trò then chốt, bao gồm thủ tục tuyển dụng đơn giản, hỗ trợ nhà ở, giấy phép lao động và ưu tiên cho vợ/chồng người lao động. Ngoài ra, mỗi IFC thường tập trung vào một số lĩnh vực tài chính cụ thể, từ ngân hàng và bảo hiểm truyền thống đến công nghệ tài chính và tài chính xanh.
Thành công của một IFC không phụ thuộc vào tuyên bố mà đến từ sự lựa chọn của dòng vốn toàn cầu. Việt Nam đang có cơ hội lớn để phát triển IFC, với quyết tâm chính trị mạnh mẽ thể hiện qua các quyết định và nghị quyết cấp cao. Nhu cầu của khu vực tư nhân toàn cầu về một thị trường tài chính sâu rộng và thanh khoản cao hơn ngoài Singapore và Hồng Kông cũng là yếu tố thuận lợi.
Việc chậm trễ trong việc xây dựng Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) sẽ khiến Việt Nam đánh mất cơ hội quý giá. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong khu vực như Jakarta, Kuala Lumpur và Bangkok, cùng với nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình, đòi hỏi Việt Nam phải hành động nhanh chóng. Các tiêu chuẩn toàn cầu ngày càng khắt khe từ FATF/OECD, cùng với thời gian cần thiết cho quá trình cải cách, nhấn mạnh sự cấp bách của việc triển khai ngay lập tức. Việc chậm trễ không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư trong tương lai mà còn đe dọa nền tảng tăng trưởng dài hạn của Việt Nam.
Cần thiết kế các cơ chế di chuyển vốn minh bạch và an toàn
Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong 40 năm đổi mới, chủ yếu nhờ vào các hiệp định thương mại tự do và sự tăng trưởng kinh tế ổn định. Tuy nhiên, mô hình kinh tế hiện tại, tập trung vào xuất khẩu và chế biến chế tạo, không còn đủ để đảm bảo tăng trưởng bền vững trong dài hạn. Để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế cao hơn, Việt Nam cần đẩy mạnh đổi mới khu vực kinh tế tư nhân, đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực, cũng như thực hiện các cải cách quan trọng để đa dạng hóa nền kinh tế và tạo ra giá trị gia tăng cao hơn.
Theo quyết định của Bộ Chính trị, Việt Nam đặt mục tiêu chiến lược phát triển IFC, với TP. Hồ Chí Minh là trung tâm tài chính quốc tế (IFC) và Đà Nẵng là trung tâm tài chính khu vực (RFC), nhằm hỗ trợ tầm nhìn phát triển đến năm 2045. Các chính sách ưu tiên bao gồm sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ giao dịch chính, tự do hóa sở hữu nước ngoài và ngoại hối, đổi mới pháp lý và trọng tài quốc tế, cùng với các ưu đãi đặc biệt cho vốn đầu tư mạo hiểm (VC), tài chính xanh, tài sản kỹ thuật số. Cơ cấu quản trị được thiết lập với Ban chỉ đạo do Thủ tướng Chính phủ đứng đầu và sự tham gia của các cơ quan chính phủ liên quan.
Lộ trình phát triển IFC của Việt Nam được chia thành ba giai đoạn rõ ràng: giai đoạn 1 (2025-2030) tập trung vào thiết lập quản trị thí điểm và các biện pháp khuyến khích; giai đoạn 2 (2030-2035) nâng cấp khung pháp lý và mở rộng quy mô công nghệ tài chính; và giai đoạn 3 (sau năm 2035) hội nhập toàn cầu, phát triển tòa án IFC và dẫn đầu trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số. Việt Nam theo đuổi mô hình cải cách kết hợp, dựa trên phương pháp tiếp cận từng bước và sự phối hợp chặt chẽ giữa NHNN và Bộ Tài chính. |
Tuy vậy, việc Việt Nam nằm trong danh sách xám của Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF) là một thách thức lớn. Điều này cho thấy sự cần thiết phải tăng cường các biện pháp phòng chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT) để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Việc giải quyết triệt để vấn đề này là yếu tố then chốt để đảm bảo sự tin tưởng của các nhà đầu tư quốc tế và sự thành công của IFC.
Do đó, việc tuân thủ các tiêu chuẩn của FATF là yếu tố sống còn cho sự thành công của một IFC. Sự nghi ngại từ các ngân hàng và quỹ đầu tư toàn cầu, thể hiện qua việc hạn chế tham gia hoặc yêu cầu thẩm định kỹ lưỡng, có thể cản trở dòng vốn đầu tư vào IFC. Nhận thức về sự lỏng lẻo trong quy định và giám sát sẽ làm suy yếu lòng tin vào các mô hình thử nghiệm của IFC, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hiệu quả hoạt động.
Với vai trò là cơ quan soạn thảo nội dung liên quan đến hoạt động ngân hàng trong trung tâm tài chính, NHNN cần đóng vai trò dẫn dắt trong việc thiết lập lộ trình tuân thủ các khuyến nghị của FATF, đảm bảo rằng các quy định về sandbox phù hợp với các tiêu chuẩn chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT) ngay từ giai đoạn đầu. Việc NHNN chủ động truyền đạt rõ ràng tiến trình tuân thủ đến thị trường quốc tế là rất quan trọng để xây dựng lòng tin và thu hút đầu tư.
Do vậy, NHNN cần thiết kế các cơ chế di chuyển vốn minh bạch và an toàn, có thể triển khai theo từng giai đoạn, đồng thời đảm bảo giám sát chặt chẽ các hoạt động AML/CFT để tránh rủi ro bị đưa vào danh sách xám của FATF. Việc xây dựng khung pháp lý cho tài chính kỹ thuật số, bao gồm cả các quy định về sandbox cho công nghệ tài chính, tài sản mã hóa và tiền điện tử, cũng như áp dụng các tiêu chuẩn thận trọng phù hợp với Basel III, là cần thiết để tạo môi trường hoạt động an toàn và hiệu quả cho IFC.
Có thể nói, Việt Nam đang đứng trước cơ hội hiếm có để xây dựng một IFC thành công. Sự lãnh đạo hiệu quả của NHNN trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là FATF, sẽ đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng lòng tin của nhà đầu tư và đảm bảo sự phát triển bền vững của IFC. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan là cần thiết để hiện thực hóa tiềm năng to lớn này.
Nguồn: https://thoibaonganhang.vn/ifcs-giup-tang-quyen-luc-mem-va-khang-dinh-vi-the-tren-truong-quoc-te-162865.html
Bình luận (0)