Những yếu tố tác động đến nền ngoại giao Việt Nam hiện nay
Hội nhập quốc tế - xu thế tất yếu của ngoại giao thế giới
Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, sự bùng nổ của khoa học - công nghệ đã thúc đẩy quá trình xã hội hóa lực lượng sản xuất và quốc tế hóa phân công lao động. Từ đó, các tập đoàn kinh tế quốc tế, đa quốc gia ra đời, đóng vai trò trung tâm trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tính chất quốc tế hóa thể hiện thông qua hình thức hợp tác ngày càng đa dạng giữa các quốc gia trên nhiều cấp độ: song phương, đa phương, tiểu vùng, khu vực, liên khu vực và toàn cầu. Quá trình này đã làm thay đổi cấu trúc của hệ thống thế giới, đặt ra yêu cầu điều chỉnh thể chế, chức năng của nhà nước, đồng thời thúc đẩy quốc gia mở rộng thị trường, hình thành không gian kinh tế khu vực và thị trường quốc tế thống nhất.
Về bản chất, nhìn chung hội nhập quốc tế là quá trình liên kết giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ thông qua việc tham gia các tổ chức, cơ chế và hoạt động hợp tác quốc tế nhằm thúc đẩy phát triển và giải quyết vấn đề chung. Đây không chỉ là hoạt động hợp tác quốc tế đơn thuần, mà còn là bước phát triển cao hơn, đòi hỏi sự chia sẻ trách nhiệm, cam kết thực chất giữa các bên. Hội nhập quốc tế diễn ra trên ba cấp độ: song phương, khu vực và toàn cầu, bao trùm các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội, quốc phòng - an ninh. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và tác động mạnh mẽ của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ, nhất là chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo (AI), hội nhập quốc tế ngày càng trở thành xu thế tất yếu, vừa mở ra cơ hội phát triển, vừa đặt ra thách thức đối với các quốc gia, nhất là các nước đang phát triển.
Hội nhập quốc tế tạo điều kiện thuận lợi để quốc gia mở rộng thị trường, phát triển thương mại, thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại. Đồng thời, quá trình này góp phần cải thiện môi trường đầu tư - kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm, tăng cường trao đổi và phát triển nguồn nhân lực, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và tiếp thu giá trị văn hóa tiến bộ của nhân loại. Hội nhập quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định toàn cầu, góp phần thúc đẩy các quốc gia chung tay giải quyết vấn đề mang tính toàn cầu, như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng, dịch bệnh,...
Tuy nhiên, hội nhập quốc tế cũng mang đến không ít vấn đề phức tạp. Trước hết, sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế khiến khả năng giữ vững độc lập, tự chủ trong hoạch định, triển khai chính sách trở nên khó khăn hơn, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt. Bên cạnh đó, quá trình hội nhập quốc tế nếu thiếu tỉnh táo và định hướng đúng đắn có thể khiến các nước đang phát triển rơi vào “bẫy công nghệ lạc hậu”, nhập khẩu công nghệ cũ, gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến mục tiêu phát triển bền vững. Hội nhập quốc tế cũng tác động mạnh mẽ đến văn hóa và bản sắc dân tộc. Trước dòng chảy toàn cầu hóa, nếu không có chiến lược bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, các quốc gia dễ bị chi phối bởi yếu tố văn hóa bên ngoài, dẫn tới nguy cơ xói mòn bản sắc. Đặc biệt, trong kỷ nguyên số, thông tin sai lệch, tiêu cực, thù địch, phản động có thể lan nhanh qua biên giới, tác động tới an ninh tư tưởng, lòng tin xã hội và ổn định chính trị nội bộ.
Tuy nhiên, xét trên tổng thể, hội nhập quốc tế vẫn là xu thế khách quan, là lựa chọn chiến lược đúng đắn của hầu hết quốc gia. Do đó, việc nhận diện đúng cả thời cơ lẫn thách thức để có đối sách phù hợp là yếu tố then chốt giúp các nước tận dụng hiệu quả hội nhập quốc tế, qua đó nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia, củng cố vị thế quốc gia, phục vụ mục tiêu phát triển nhanh và bền vững. Đối với Việt Nam, hội nhập quốc tế là một định hướng chiến lược lớn nhằm thực hiện thắng lợi sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Quá trình hội nhập quốc tế đã giúp Việt Nam củng cố môi trường hòa bình, ổn định, tranh thủ hiệu quả điều kiện quốc tế thuận lợi, từ đó góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội, gia tăng sức mạnh tổng hợp quốc gia, giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ; bảo đảm an ninh chính trị, trật tự - an toàn xã hội; cải thiện đời sống nhân dân và củng cố niềm tin vào công cuộc đổi mới. Đồng thời, vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.
Ngoại giao số - xu hướng mới trong bối cảnh tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
Thuật ngữ “Cách mạng công nghiệp lần thứ tư” lần đầu tiên được nhắc đến trong “Bản kế hoạch hành động chiến lược công nghệ cao” do Chính phủ Đức thông qua vào năm 2012. Cuộc cách mạng này hàm chứa sự thay đổi mang tính triệt để, toàn diện đối với phương thức sản xuất, quản trị xã hội và tương tác giữa con người - máy móc - dữ liệu. Tác động sâu rộng của cuộc cách mạng này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế - công nghiệp, mà còn lan tỏa mạnh mẽ đến đời sống xã hội, trong đó có hoạt động đối ngoại và ngoại giao quốc gia.
Bản chất của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư thể hiện thông qua các nền tảng công nghệ cốt lõi, như AI, dữ liệu lớn (big data), điện toán đám mây (Cloud Computing), internet vạn vật (IoT) và chuỗi khối (blockchain). Trong đó, AI đóng vai trò trung tâm, có khả năng thay đổi toàn diện phương thức tiếp cận, xử lý và vận hành trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả ngoại giao. Sự ra đời và phát triển của công nghệ số đã hình thành nên một xu hướng mới trong hoạt động đối ngoại - đó là “ngoại giao số”. Ngoại giao số không chỉ là việc ứng dụng công nghệ để hỗ trợ công tác ngoại giao truyền thống, mà còn mở ra phương thức vận hành mới dựa trên nền tảng số, góp phần nâng cao hiệu quả, tốc độ, khả năng tương tác và mức độ lan tỏa trong thực hiện chính sách đối ngoại của các quốc gia trong thời đại số hóa.
Sự tác động sâu rộng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã thúc đẩy chính phủ các quốc gia đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, công nghệ số và phương tiện truyền thông mới, nhất là mạng xã hội, trong quản trị quốc gia và điều hành toàn cầu. Đây không chỉ là xu hướng phát triển, mà đã trở thành một tất yếu khách quan của thời đại. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại và ngoại giao cũng không nằm ngoài tiến trình chuyển đổi số này.
Từ đầu thế kỷ XXI đến nay, khái niệm “ngoại giao số” (digital diplomacy) đã từng bước định hình và ngày càng giữ vai trò quan trọng trong tổng thể chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia. Ngoại giao số trở thành công cụ hữu hiệu để nâng cao vai trò, mở rộng ảnh hưởng và khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Sự phổ biến nhanh chóng của mạng xã hội đã tạo ra nhiều cơ hội để chính trị gia, nhà ngoại giao tiếp cận trực tiếp với công chúng nước ngoài theo cách phi chính thức, như “ngoại giao Twitter”, “ngoại giao công chúng” (public diplomacy), “ngoại giao kết nối” (network diplomacy) - những hình thức thể hiện sự thay đổi trong cách thức truyền thông đối ngoại thời đại số. Đặc biệt, đại dịch COVID-19 đã trở thành minh chứng rõ nét cho vai trò không thể thay thế của ngoại giao số. Khi hoạt động ngoại giao truyền thống bị gián đoạn do biện pháp giãn cách và hạn chế tiếp xúc từ chính phủ các nước, ngoại giao số đã giúp duy trì tương tác, kết nối và đàm phán giữa các quốc gia, tạo ra không gian đối thoại mới, linh hoạt và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Nhìn nhận vấn đề trong bối cảnh bùng nổ thông tin hiện nay, học giả Ma-ri-ut Va-ca-rê-lu (Marius Vacarelu) thuộc Trường Đại học quốc gia về nghiên cứu chính trị và hành chính công (SNSPA, Ru-ma-ni) - cho rằng, AI mang lại nhiều cơ hội mới cho cả hợp tác song phương và đa phương, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để các thực thể cùng tham gia cơ chế quản trị toàn cầu một cách hiệu quả hơn. Theo học giả M. Va-ca-rê-lu, AI đang tác động sâu sắc đến môi trường ngoại giao, trong đó lĩnh vực thông tin sẽ trở thành một không gian địa - chính trị quan trọng của thế kỷ XXI. AI không chỉ thay đổi phương thức xử lý dữ liệu, mà còn cung cấp công cụ mới hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động ngoại giao hiện đại, từ dịch vụ lãnh sự, đàm phán, bảo đảm an ninh cơ quan đại diện cho đến dự báo và ngăn ngừa khủng hoảng(1). Trong bối cảnh đó, AI được kỳ vọng trở thành lực lượng hỗ trợ thiết yếu, góp phần đổi mới phương thức triển khai chính sách đối ngoại, tăng cường năng lực thích ứng trước vấn đề toàn cầu.
Tóm lại, nếu biết tận dụng hiệu quả, thích ứng thành công, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mở ra nhiều cơ hội để quốc gia bứt phá và phát triển mạnh mẽ. Trong đó, cuộc cách mạng về thông tin và công nghệ số đã hình thành một phương thức ngoại giao mới - ngoại giao số - như một lĩnh vực “ngoại giao chuyên biệt”. Đây là phương thức ngoại giao đang được nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới ưu tiên lựa chọn. Tuy nhiên, tùy theo điều kiện, năng lực và nhu cầu phát triển, mỗi quốc gia sẽ có cách thức triển khai ngoại giao số khác nhau.
Đối với Việt Nam, mặc dù xuất phát điểm chậm hơn so với nhiều quốc gia khác, nhưng với tiềm năng, nguồn nhân lực được cộng đồng quốc tế đánh giá cao, Việt Nam có nhiều cơ hội phát triển. Với khát vọng phát triển nhanh, bền vững và đổi mới sáng tạo, ngày 27-9-2019, Nghị quyết số 52-NQ/TW, của Bộ Chính trị, về “Một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến năm 2030, tầm nhìn 2045”, đã được ban hành, mở ra định hướng quan trọng, đồng thời đặt ra yêu cầu mới cho công tác đối ngoại cần chủ động điều chỉnh, thích ứng và đồng hành cùng các ban, bộ, ngành và cả hệ thống chính trị để góp phần hiện thực hóa các mục tiêu lớn đề ra.
Quá trình hình thành nhận thức về nền ngoại giao Việt Nam độc lập, tự chủ
Ý thức về một nền ngoại giao độc lập, tự chủ đã được hình thành và phát triển xuyên suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam. Trong tiến trình đó, tư tưởng ngoại giao của các nhà chính trị, ngoại giao lỗi lạc đóng vai trò nền tảng quan trọng, tạo dựng nên truyền thống ngoại giao đặc trưng của Việt Nam - mềm dẻo, nhưng kiên định, nhân đạo, nhưng cương quyết, luôn đặt lợi ích quốc gia - dân tộc lên “trên hết, trước hết”.
Tư tưởng ngoại giao của Nguyễn Trãi - nhà chính trị, quân sự, ngoại giao kiệt xuất thời Lê sơ - là một điển hình tiêu biểu. Nét đặc sắc nổi bật trong tư tưởng của ông là “ngoại giao tâm công” - lấy đạo lý, nhân nghĩa và trí tuệ để cảm hóa đối phương, hạn chế xung đột, kiến tạo hòa bình. Nghệ thuật “tâm công” đạt đến đỉnh cao khi ông cùng Lê Lợi vận dụng vào cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1428), góp phần mang lại thắng lợi vẻ vang và thiết lập quan hệ hòa hiếu lâu dài với triều Minh. Tư tưởng khoan dung, nhân nghĩa, lấy đại nghĩa thắng hung tàn, lấy chí nhân thay cường bạo của Nguyễn Trãi đã trở thành giá trị cốt lõi trong truyền thống ngoại giao Việt Nam. Hoạt động ngoại giao trong lịch sử không chỉ phục vụ mục tiêu chính trị - quân sự để bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia, mà còn góp phần mở rộng giao lưu văn hóa, thương mại, nâng cao vị thế quốc gia.
Tư tưởng khoan dung và nghệ thuật “tâm công” của Nguyễn Trãi không những in dấu đậm nét trong lịch sử hoạt động đối ngoại truyền thống của nước ta, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh, góp phần hình thành nên nền ngoại giao độc lập, tự chủ của Việt Nam hiện đại. Trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lê-nin kết hợp tinh hoa văn hóa dân tộc và nhân loại, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vận dụng và phát triển sáng tạo, đưa ngoại giao Việt Nam lên một tầm cao mới.
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh nhấn mạnh ngoại giao là một mặt trận, bao gồm các “binh chủng”: đối ngoại đảng, ngoại giao nhà nước, đối ngoại nhân dân. Phương pháp ngoại giao của Người thể hiện ở nghệ thuật “dĩ bất biến ứng vạn biến”, nhận biết thời cơ, hành động đúng lúc; nhân nhượng có nguyên tắc; thêm bạn bớt thù; ứng xử uyển chuyển, nhưng không xa rời mục tiêu bảo vệ độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia.
Trong thực tiễn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vận dụng tư tưởng khoan dung, đại đoàn kết và “tâm công” một cách linh hoạt, hiệu quả. Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Người chủ trương đoàn kết rộng rãi với các lực lượng xã hội, kể cả trí thức trong chế độ cũ hay các phe phái đối lập. Đối với người Pháp, Người bày tỏ “máu Pháp hay máu Việt cũng đều là máu, người Pháp hay người Việt cũng đều là người”(2). Tuy nhiên, khi đối phương vượt giới hạn hòa bình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã kiên quyết phát động toàn quốc kháng chiến (ngày 19-12-1946) để bảo vệ nền độc lập, tự do của đất nước.
Từ góc nhìn hiện đại, có thể thấy, điểm gặp gỡ giữa tư tưởng ngoại giao của Nguyễn Trãi và Chủ tịch Hồ Chí Minh nằm ở tính chính nghĩa, tinh thần hòa hiếu, nhân đạo và thái độ ứng xử uyển chuyển, nhưng cốt lõi vẫn là độc lập dân tộc, toàn vẹn lãnh thổ. Đó chính là giá trị bền vững, trở thành truyền thống ngoại giao Việt Nam, được Đảng Cộng sản Việt Nam kế thừa và phát triển sáng tạo trong sự nghiệp xây dựng nền ngoại giao hiện đại, độc lập, tự chủ, mang đậm bản sắc dân tộc.
Nền ngoại giao Việt Nam độc lập, tự chủ trong kỷ nguyên mới
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang làm thay đổi nhanh chóng mọi mặt đời sống kinh tế - chính trị - xã hội, thế giới đang chứng kiến sự dịch chuyển đáng kể trong cấu trúc quyền lực, cách thức tương tác quốc tế và mô hình tổ chức nhà nước. Khả năng thu thập, xử lý, chia sẻ và lan tỏa thông tin với tốc độ chưa từng có nhờ công nghệ số đã mở ra cơ hội mới cho các quốc gia, tổ chức và cá nhân trong việc truyền đạt thông điệp, định hình chương trình nghị sự toàn cầu và mở rộng ảnh hưởng về chính trị - kinh tế. Trong bối cảnh đó, ngoại giao toàn cầu cũng đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ, trong đó “hoạt động mạng lưới” (networking diplomacy)(3) ngày càng trở thành một trụ cột quan trọng, định hình cách thức vận hành mới của nền ngoại giao hiện đại.
Nổi bật trong xu thế này là sự phát triển nhanh chóng của ngoại giao số (digital diplomacy) - một thành quả trực tiếp của cuộc cách mạng công nghệ. Khác với mô hình truyền thống, ngoại giao số cho phép nhà ngoại giao và cơ quan đối ngoại tiếp cận công chúng quốc tế thông qua mạng xã hội, nền tảng số, AI và các công cụ truyền thông kỹ thuật số. Ngoại giao số không chỉ đơn thuần là phương tiện kỹ thuật, mà còn là một nội dung trong chính sách đối ngoại, góp phần nâng cao hiệu quả ngoại giao công chúng, gia tăng khả năng phản ứng nhanh với biến động toàn cầu, tối ưu hóa chi phí và đẩy mạnh hoạt động song phương, đa phương theo hướng linh hoạt, tương tác cao và đa chiều.
Đối với Việt Nam, xu thế ngoại giao số là yêu cầu tất yếu trong quá trình xây dựng nền ngoại giao độc lập, tự chủ, hiện đại và hội nhập quốc tế sâu rộng. Với truyền thống ngoại giao lâu đời được hun đúc qua các thời kỳ lịch sử - từ tư tưởng “ngoại giao tâm công” của Nguyễn Trãi đến đường lối ngoại giao hòa hiếu, linh hoạt của Chủ tịch Hồ Chí Minh - Việt Nam đang tiếp tục phát huy bản sắc ấy trong điều kiện mới, kết hợp hài hòa giữa kinh nghiệm truyền thống và đổi mới tư duy, tận dụng thành tựu công nghệ số để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại và củng cố vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Trong không gian số toàn cầu, ngoại giao công chúng (public diplomacy) - hình thức ngoại giao lấy công chúng quốc tế làm đối tượng tiếp cận chính - đang trở thành xu thế chủ đạo và được nhiều quốc gia coi là công cụ chiến lược nhằm củng cố “sức mạnh mềm” và mở rộng ảnh hưởng chính trị - văn hóa - kinh tế. Khái niệm này được nhà ngoại giao Mỹ Ét-mơn Giu-li-ông (Edmund Gullion) đề xuất từ năm 1965 trong bối cảnh Chiến tranh lạnh. Qua thời gian, ngoại giao công chúng đã vượt khỏi khuôn khổ tuyên truyền ý thức hệ, trở thành phương thức giao tiếp đa chiều giữa các quốc gia và cộng đồng quốc tế, nhằm xây dựng hình ảnh, lan tỏa giá trị, văn hóa và tạo dựng niềm tin trong đối thoại quốc tế.
Ngày nay, ngoại giao công chúng hiện đại không chỉ giới hạn ở truyền thông đại chúng, mà còn bao gồm các hoạt động phong phú, như giao lưu văn hóa, thể thao, giáo dục, quảng bá du lịch, thương hiệu quốc gia, đặc biệt là tương tác trực tiếp thông qua mạng xã hội và các nền tảng kỹ thuật số.
Từ góc độ khoa học - công nghệ, các thành tựu công nghệ mới, như AI, dữ liệu lớn, chuỗi khối, điện toán đám mây, IoT..., đang làm thay đổi sâu sắc cách thức vận hành của nền ngoại giao hiện đại. Không chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ, thành tựu công nghệ này còn định hình phương pháp xây dựng chiến lược đối ngoại, phân tích thông tin, dự báo chính sách và ứng phó với khủng hoảng. Thay đổi này đòi hỏi đội ngũ cán bộ ngoại giao am hiểu pháp luật, nhạy bén về chính trị, nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ, kỹ năng truyền thông số và tư duy phản biện nhanh nhạy.
Là một quốc gia đang phát triển, có dân số đứng thứ ba ở khu vực Đông Nam Á và thứ 15 trên thế giới, nền ngoại giao Việt Nam độc lập, tự chủ phải đối mặt với yêu cầu ngày càng cao về tính chuyên nghiệp, khả năng thích ứng và hiện đại hóa. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đặc biệt là sau Đại hội XIII của Đảng, công tác đối ngoại tiếp tục được xác định là một trong ba trụ cột của sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa trong tình hình mới, bên cạnh quốc phòng - an ninh. Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển; đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại tiếp tục là kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại.
Trên nền tảng đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với gần 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm các cường quốc, các nước đang phát triển cũng như các đối tác truyền thống. Trong đó, nhiều mối quan hệ đã được nâng cấp lên tầm đối tác chiến lược toàn diện, đối tác chiến lược và đối tác toàn diện, phản ánh mức độ tin cậy chính trị cao và hợp tác sâu rộng trên nhiều lĩnh vực như chính trị - ngoại giao, kinh tế - thương mại - đầu tư, quốc phòng - an ninh, khoa học - công nghệ, giáo dục - đào tạo và giao lưu nhân dân. Đồng thời, Việt Nam chủ động, tích cực tham gia hầu hết tổ chức, diễn đàn, liên kết quốc tế và khu vực quan trọng, như Liên hợp quốc, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC), Diễn đàn Hợp tác Á - Âu (ASEM), Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) và nhiều cơ chế hợp tác tiểu vùng, liên khu vực khác.
Việc tham gia tích cực và có trách nhiệm vào các diễn đàn hợp tác khu vực, quốc tế đã giúp Việt Nam nâng cao vị thế, từ một quốc gia chủ yếu nhận hỗ trợ trở thành nước có tiếng nói, sáng kiến và đóng góp thực chất cho hòa bình, ổn định và phát triển toàn cầu. Trong vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2020 - 2021, Chủ tịch ASEAN và Chủ tịch Hội đồng Liên Nghị viện Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (AIPA) năm 2020, Việt Nam đã thể hiện bản lĩnh, năng lực điều phối hiệu quả, khẳng định hình ảnh một quốc gia yêu chuộng hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và là đối tác tin cậy của cộng đồng quốc tế.
Bên cạnh chính trị - an ninh, Việt Nam tích cực đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, đóng vai trò chủ động trong các khuôn khổ hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, như Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP)... Đây là bước đi chiến lược khẳng định quyết tâm của Việt Nam trong việc tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, thúc đẩy đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong kỷ nguyên số và toàn cầu hóa. Từ một quốc gia từng bị bao vây, cấm vận, Việt Nam đã trở thành một đối tác năng động, có trách nhiệm và được cộng đồng quốc tế đánh giá cao trong việc thúc đẩy chủ nghĩa đa phương, hợp tác cùng phát triển vì lợi ích chung của nhân loại.
Mới đây nhất, ngày 10-8-2023, việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW, “Về phát triển và ứng dụng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045”, đã tạo nên một hành lang chính trị - chiến lược quan trọng, định hướng rõ ràng cho công cuộc chuyển đổi số toàn diện trong mọi lĩnh vực, trong đó có đối ngoại và ngoại giao. Nếu Nghị quyết số 52-NQ/TW đặt nền móng cho việc chủ động tiếp cận, ứng phó và tận dụng cơ hội từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, thì Nghị quyết số 57-NQ/TW là sự tiếp nối và phát triển cao hơn, khẳng định khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là những động lực đột phá của phát triển quốc gia trong giai đoạn mới. Điều này không chỉ tạo nền tảng chiến lược cho các lĩnh vực trọng yếu, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với ngành ngoại giao trong việc chuyển đổi tư duy, hiện đại hóa tổ chức, ứng dụng công nghệ và đổi mới phương thức triển khai hoạt động đối ngoại. Trên tinh thần đó, ngành ngoại giao Việt Nam đang tích cực đổi mới cả về tư duy và phương thức hoạt động. Từ tổ chức hội nghị trực tuyến, tăng cường hiện diện trên nền tảng số, đến cải tiến quy trình công vụ và đào tạo cán bộ ngoại giao số, mọi hoạt động đang từng bước hướng tới xây dựng một nền ngoại giao hiện đại, chủ động, linh hoạt và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của thời đại chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, ngoại giao Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức, như việc ứng dụng thành tựu khoa học - công nghệ, nguồn nhân lực chất lượng cao, chuyên sâu về công nghệ số, ngoại ngữ và khả năng thích ứng với môi trường làm việc đa văn hóa. Bên cạnh đó, vấn đề an ninh thông tin, bảo mật dữ liệu trong không gian mạng, cũng như sự đồng bộ trong phối hợp liên ngành và chuyển đổi tư duy quản lý ngoại giao theo hướng hiện đại là các vấn đề cần tiếp tục được quan tâm.
Để phát huy hiệu quả vai trò của nền ngoại giao Việt Nam độc lập, tự chủ trong sự nghiệp phát triển đất nước thời gian tới, một số nội dung sau cần được cân nhắc:
Một là, tiếp tục kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa, gắn với chủ động, tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, thực chất, nhất là trong lĩnh vực kinh tế, khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Hai là, đẩy mạnh chuyển đổi số trong công tác đối ngoại, tập trung xây dựng nền tảng dữ liệu số dùng chung, ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số, AI và truyền thông kỹ thuật số nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, truyền thông và xử lý khủng hoảng trong hoạt động ngoại giao.
Ba là, tăng cường ngoại giao công chúng, ngoại giao văn hóa, ngoại giao khoa học - công nghệ như những trụ cột xây dựng “sức mạnh mềm” quốc gia, lan tỏa hình ảnh Việt Nam đổi mới, nhân văn, trách nhiệm trên trường quốc tế.
Bốn là, phát triển đội ngũ cán bộ ngoại giao toàn diện, có bản lĩnh chính trị, tư duy chiến lược, thành thạo ngoại ngữ, am hiểu công nghệ và có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường đa phương, số hóa.
Năm là, đẩy mạnh phối hợp liên ngành, huy động sự tham gia của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp, trí thức và người Việt Nam ở nước ngoài, tạo thành sức mạnh tổng hợp trong triển khai nền ngoại giao toàn diện, hiện đại, phục vụ phát triển đất nước.
Tóm lại, trong kỷ nguyên chuyển đổi số và toàn cầu hóa sâu rộng, nền ngoại giao Việt Nam đang đứng trước vận hội lớn để phát huy mạnh mẽ truyền thống độc lập, tự chủ - giá trị cốt lõi xuyên suốt chiều dài lịch sử dân tộc. Trên nền tảng bản lĩnh chính trị vững vàng, tư duy đổi mới sáng tạo và khả năng thích ứng linh hoạt trước bối cảnh quốc tế biến động, ngoại giao Việt Nam đang từng bước hiện đại hóa, chuyên nghiệp hóa và số hóa để theo kịp nhịp phát triển của thời đại. Sự kết hợp hài hòa giữa bản sắc ngoại giao nhân văn, mềm dẻo và sức mạnh công nghệ mới sẽ là động lực quan trọng giúp Việt Nam nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Qua đó, ngoại giao Việt Nam không chỉ góp phần thúc đẩy hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững, mà còn đóng vai trò là trụ cột trong tiến trình hiện thực hóa khát vọng xây dựng đất nước hùng cường, thịnh vượng trong thế kỷ XXI./.
-----------
(1) Xem: Marius Vacarelu: “Trí tuệ nhân tạo: Tăng cường hay thay thế ngoại giao truyền thống” trong Trí tuệ nhân tạo và ngoại giao số: Thách thức và thời cơ, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2022, tr. 23 – 67
(2) Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, t. 4, tr. 510
(3) Xem: Hasan Benouacha: “Tiềm lực và hạn chế của ngoại giao số của Mỹ ở Trung Đông và Bắc Phi” trong Trí tuệ nhân tạo và ngoại giao số: Thách thức và thời cơ, Sđd, tr. 336, 340
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/1141602/ngoai-giao-viet-nam-phat-huy-suc-manh-doc-lap%2C-tu-chu%2C-vung-buoc-tien-vao-ky-nguyen-moi.aspx
Bình luận (0)