Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh tại Việt Nam: Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế

Chuyển đổi năng lượng xanh đang trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các nền kinh tế muốn tăng trưởng bền vững và thực hiện cam kết giảm phát thải. Với nhu cầu điện tăng nhanh, cơ cấu nguồn còn lệ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch, Việt Nam vừa phải bảo đảm an ninh năng lượng, vừa phải thực hiện mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Nghị quyết số 70-NQ/TW về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 đã xác định rõ: Phát triển năng lượng phải gắn với chuyển đổi xanh, đổi mới sáng tạo và kinh tế tuần hoàn.

Bộ Khoa học và Công nghệBộ Khoa học và Công nghệ15/11/2025

Trong bối cảnh đó, kinh nghiệm quốc tế về thể chế, tài chính xanh, khoa học - công nghệ và hợp tác quốc tế là nguồn tham khảo quan trọng để Việt Nam đẩy nhanh quá trình chuyển đổi, đồng thời hạn chế rủi ro và chi phí.

Nhiều nút thắt trong tiến trình chuyển đổi xanh

Trong hơn 30 năm qua, ngành năng lượng luôn là nền tảng cho tăng trưởng kinh tế - xã hội của Việt Nam. Giai đoạn 2011-2023, nhu cầu năng lượng tăng trung bình khoảng 6,5% mỗi năm, thuộc nhóm cao trong khu vực châu Á. Nhu cầu tăng nhanh trong khi nguồn cung mới và hạ tầng truyền tải chưa theo kịp, tạo sức ép lớn lên hệ thống điện và an ninh năng lượng.

Cơ cấu năng lượng sơ cấp hiện vẫn lệch về phía nhiên liệu hóa thạch: Than chiếm gần một nửa, tiếp đến là dầu, khí; năng lượng tái tạo, thủy điện và sinh khối còn chiếm tỷ lệ thấp. Cơ cấu huy động điện năm 2024 cho thấy nhiệt điện than vẫn chiếm tỷ trọng chủ đạo, trong khi điện gió, điện mặt trời mới chiếm khoảng hơn một phần mười. Điều này khiến Việt Nam chịu rủi ro kép: Chịu tác động của biến động giá nhiên liệu toàn cầu, đồng thời chịu áp lực giảm phát thải để thực hiện cam kết Net Zero.

Ở chiều ngược lại, tiềm năng năng lượng tái tạo của Việt Nam được nhiều tổ chức quốc tế đánh giá là rất lớn. Nghiên cứu của các tổ chức quốc tế cho thấy Việt Nam có lợi thế về điện gió ngoài khơi, bức xạ mặt trời cao và nguồn sinh khối, rác thải đô thị có thể chuyển hóa thành năng lượng. Các khu vực ven biển miền Trung, Tây Nguyên và Nam Bộ được đánh giá có thể trở thành "trục năng lượng mới" nếu được đầu tư đồng bộ về truyền tải và lưu trữ.

Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh tại Việt Nam: Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế- Ảnh 1.

Năng lượng tái tạo được xem là trụ cột trong chiến lược chuyển đổi xanh.

Tính đến cuối năm 2024, tổng công suất nguồn điện vào khoảng hơn 80 GW, trong đó năng lượng tái tạo chiếm khoảng 24 GW. Mặc dù tỷ trọng năng lượng tái tạo đã tăng nhanh so với giai đoạn trước năm 2020, cơ cấu nguồn vẫn mất cân đối, lưới truyền tải quá tải ở nhiều khu vực, hệ thống lưu trữ chưa phát triển, dẫn đến nhiều dự án phải cắt giảm công suất.

Nghị quyết 70 nhấn mạnh bốn mục tiêu lớn: Xây dựng hệ thống năng lượng hiện đại, bền vững; tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo; giảm phát thải khí nhà kính; thúc đẩy kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn. Để hiện thực hóa các mục tiêu này, Việt Nam phải giải quyết đồng thời bài toán nhu cầu tăng nhanh, phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và hạn chế về hạ tầng, công nghệ, nguồn nhân lực.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, thể chế rõ ràng, ổn định và nhất quán là điều kiện tiên quyết cho chuyển đổi năng lượng xanh.

Trước hết, cần xây dựng khung pháp lý thống nhất, minh bạch cho phát triển năng lượng xanh và sử dụng năng lượng hiệu quả. Có thể tính toán cơ chế tích hợp các nội dung về thị trường điện cạnh tranh, cơ chế mua bán điện trực tiếp, thị trường carbon, lưu trữ năng lượng trong một đạo luật chung, nhằm tạo nền tảng cho các bộ, ngành triển khai đồng bộ.

Quy hoạch điện và quy hoạch năng lượng tổng thể cần được cập nhật định kỳ, có cơ chế điều chỉnh linh hoạt theo diễn biến nhu cầu, khả năng phát triển nguồn và hạ tầng. Bài học từ các quy hoạch trước đây cho thấy, nếu không đánh giá đầy đủ khả năng phát triển nguồn lưới theo vùng, rất dễ dẫn đến tình trạng mất cân đối, gây lãng phí nguồn lực. Một đầu mối điều phối chuyển đổi năng lượng ở cấp quốc gia có thể giúp thống nhất giữa quy hoạch, chính sách và triển khai.

Về cơ chế ưu đãi, kinh nghiệm nhiều quốc gia cho thấy xu hướng chuyển từ giá FIT cố định sang đấu thầu cạnh tranh, gắn với tiêu chí công nghệ, nội địa hóa và phát thải. Cùng với đó, việc thiết kế hệ thống thuế carbon, tín chỉ carbon trong nước là công cụ quan trọng để doanh nghiệp chủ động điều chỉnh chiến lược đầu tư, nhất là trong bối cảnh các cơ chế như CBAM của EU sẽ tác động mạnh đến hàng xuất khẩu sử dụng nhiều năng lượng.

Quá trình xây dựng chính sách cần đi kèm cơ chế giám sát, điều chỉnh và đánh giá độc lập, tránh lặp lại các sai sót trong quy hoạch, bảo đảm cân bằng giữa mục tiêu phát triển nhanh và an toàn hệ thống.

Một trong những rào cản lớn của các dự án năng lượng xanh là chi phí vốn và rủi ro đầu tư. Nhiều nước đã thành lập các quỹ tài chính xanh cấp quốc gia, hoạt động theo mô hình đồng tài trợ công - tư.

Với Việt Nam, việc thành lập Quỹ Đầu tư Năng lượng Xanh Quốc gia có thể là một lựa chọn phù hợp. Quỹ này có thể huy động vốn từ ngân sách, tổ chức tài chính quốc tế và khu vực tư nhân, tập trung cho các lĩnh vực chiến lược như hydrogen, lưu trữ năng lượng, điện gió ngoài khơi, chuyển đổi hạ tầng than - khí.

Cùng với đó, cần đẩy mạnh phát hành trái phiếu xanh, mở rộng các mô hình PPP xanh và tín dụng xanh thương mại. Ngân hàng Nhà nước và các bộ, ngành liên quan có thể ban hành bộ tiêu chí dự án xanh làm căn cứ để áp dụng lãi suất ưu đãi, giảm chi phí vốn cho các dự án đạt chuẩn.

Kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy vai trò quan trọng của khu vực tư nhân và FDI trong chuyển đổi năng lượng. Vấn đề không chỉ là thu hút vốn, mà là thu hút được công nghệ nguồn, năng lực quản trị và mạng lưới thị trường. Do đó, các chính sách cần khuyến khích mô hình tài chính hỗn hợp, trong đó nhà nước chia sẻ một phần rủi ro ban đầu để thu hút nhà đầu tư dài hạn, nhất là trong các lĩnh vực mới như hydrogen, lưu trữ, lưới điện thông minh.

Đầu tư cho khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực

Chuyển đổi năng lượng xanh chỉ bền vững khi đi cùng với năng lực tự chủ về khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực.

Trước hết, cần tăng đầu tư cho R&D trong lĩnh vực năng lượng xanh, với các chương trình trọng điểm về hydrogen, vật liệu mới, công nghệ lưu trữ, lưới điện thông minh, ứng dụng AI - IoT trong quản lý hệ thống năng lượng. Một quỹ nghiên cứu và đổi mới năng lượng xanh chuyên biệt có thể giúp tập trung nguồn lực vào các nhiệm vụ ưu tiên, kết nối viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp.

Việc hình thành các trung tâm đổi mới sáng tạo, phòng thí nghiệm trọng điểm về năng lượng xanh tại các vùng kinh tế lớn sẽ tạo hạ tầng cho hoạt động thử nghiệm, ươm tạo doanh nghiệp khởi nghiệp và thương mại hóa công nghệ. Mô hình liên kết "nhà nước - viện trường - doanh nghiệp" trong các chương trình như Horizon Europe hay các quỹ năng lượng sạch ở một số nước có thể là gợi ý tham khảo.

Về nhân lực, cần sớm đưa các ngành đào tạo liên quan đến hệ thống năng lượng thông minh, lưu trữ năng lượng, quản trị carbon, kinh tế năng lượng vào chương trình của các trường đại học, đồng thời mở rộng các chương trình liên kết quốc tế, học bổng chuyên ngành. Cơ chế thu hút, sử dụng và đãi ngộ chuyên gia trong lĩnh vực năng lượng mới cũng là yếu tố quyết định để xây dựng đội ngũ đủ mạnh trong 10-15 năm tới.

Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh tại Việt Nam: Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế- Ảnh 2.

Điện gió, điện mặt trời đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu nguồn của Việt Nam.

Chuyển đổi năng lượng xanh là yêu cầu tất yếu để bảo đảm an ninh năng lượng, thực hiện cam kết Net Zero và nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế. Đây không chỉ là câu chuyện của vốn đầu tư hay công nghệ, mà là yêu cầu đổi mới tư duy phát triển, gắn kết giữa chính sách, tài chính, khoa học - công nghệ và thị trường.

Từ kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam, có thể đề xuất một số định hướng: Xây dựng chiến lược quốc gia về khoa học - công nghệ năng lượng xanh giai đoạn 2026-2040, gắn với mục tiêu Nghị quyết 70 và cam kết Net Zero 2050. Thành lập quỹ đổi mới sáng tạo năng lượng xanh và quỹ đầu tư năng lượng xanh quốc gia, tạo cơ chế đồng tài trợ giữa nhà nước, tổ chức quốc tế và khu vực tư nhân. Tăng dần tỷ lệ đầu tư cho R&D năng lượng, hướng tới mức tương đương các nước trong khu vực; ưu tiên cho các lĩnh vực hydrogen, lưu trữ, lưới điện thông minh, vật liệu mới. Hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường điện cạnh tranh, DPPA, thị trường carbon và lưu trữ năng lượng, đồng thời tăng cường giám sát thực thi, giảm chi phí thủ tục cho nhà đầu tư. Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học và nhà đầu tư quốc tế trong các dự án năng lượng lớn.

Thực hiện đồng bộ các giải pháp về thể chế, tài chính, khoa học - công nghệ, hạ tầng và nhân lực sẽ giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách trong chuyển đổi năng lượng, khai thác hiệu quả tiềm năng năng lượng tái tạo, bảo đảm an ninh năng lượng và tạo nền tảng cho tăng trưởng xanh, bền vững trong những thập niên tới.

Trung tâm Truyền thông KH&CN

Nguồn: https://mst.gov.vn/thuc-day-chuyen-doi-nang-luong-xanh-tai-viet-nam-nhin-tu-kinh-nghiem-quoc-te-197251115174310254.htm


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chuyên mục

Ngắm bình minh trên đảo Cô Tô
Phiêu du giữa mây mù Đà Lạt
Cánh đồng cỏ lau ở Đà Nẵng nở rộ thu hút người dân, du khách
'Sa Pa xứ Thanh' mờ ảo trong sương mù

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

Vẻ đẹp Làng Lô Lô Chải mùa hoa tam giác mạch

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm

Happy Vietnam
sẳng sàng chống giắc lửa
sẳng sàng chống giắc lửa