Trong tháng 10/2025, Yamaha Janus tiếp tục phân phối 6 phiên bản với giá niêm yết giữ nguyên so với tháng 9. Ghi nhận tại đại lý cho thấy mức giá thực tế thấp hơn khoảng 382.000–2.600.000 đồng tùy phiên bản, trong đó chênh lệch lớn nhất được ghi nhận ở bản đặc biệt.
Hướng đến nhóm khách hàng nữ trẻ, năng động, Janus mang thiết kế gọn gàng và được trang bị loạt tiện ích phục vụ di chuyển đô thị như chìa khóa smartkey, cốp 14 lít và hệ thống Start & Stop System. Động cơ Blue Core chú trọng hiệu quả tiêu thụ, với mức 1,87 lít/100 km theo thông tin công bố.
Ngôn ngữ thiết kế gọn gàng cho đô thị
Janus hướng tới phong cách thời trang, sắc nét, với thân xe vuốt gọn để dễ xoay trở trong phố. Thiết kế tập trung vào sự hiện đại và tính thực dụng, phù hợp nhu cầu đi lại hằng ngày của người dùng trẻ.
Tiện ích cho người dùng: smartkey, cốp 14 lít, Start & Stop
Danh sách trang bị đáng chú ý của Janus gồm chìa khóa smartkey giúp thao tác nhanh gọn và tăng tính an toàn. Cốp dưới yên dung tích 14 lít hỗ trợ tốt cho nhu cầu mang theo vật dụng cá nhân. Hệ thống Start & Stop System tự động ngắt động cơ khi dừng và tái khởi động khi vặn ga, góp phần giảm tiêu hao nhiên liệu và phát thải trong điều kiện đô thị dừng–chạy.
Vận hành và hiệu quả của động cơ Blue Core
Janus sử dụng động cơ Blue Core – nền tảng động cơ của Yamaha tập trung tối ưu hiệu suất và độ bền, hướng tới vận hành êm và tiết kiệm. Theo thông tin công bố, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe đạt 1,87 lít/100 km, thuộc nhóm tiết kiệm trong phân khúc tay ga phổ thông. Trải nghiệm dự kiến phù hợp bối cảnh di chuyển hằng ngày, ưu tiên sự nhẹ nhàng và kinh tế nhiên liệu.
An toàn và công nghệ hỗ trợ
Trong phạm vi thông tin công bố, điểm nhấn công nghệ của Janus nằm ở Start & Stop System và chìa khóa smartkey. Các công nghệ hỗ trợ lái nâng cao khác không được nêu cụ thể trong tài liệu nguồn.
Giá bán và định vị tháng 10/2025
Giá niêm yết giữ ổn định so với tháng 9/2025: bản tiêu chuẩn 28.669.000 đồng, bản đặc biệt 32.400.000 đồng, bản giới hạn 32.891.000 đồng. Các bản “hoàn toàn mới” tiếp tục ở mức: tiêu chuẩn hoàn toàn mới 29.151.000 đồng; đặc biệt hoàn toàn mới 33.176.000 đồng; giới hạn hoàn toàn mới 33.382.000 đồng.
Giá đại lý thấp hơn niêm yết từ 382.000 đến 2.600.000 đồng, trong đó mức chênh lệch cao nhất ghi nhận ở bản đặc biệt.
Bảng giá Yamaha Janus tháng 10/2025 (ĐVT: đồng)
| Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
|---|---|---|---|---|
| Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng xám | 28.669.000 | 26.300.000 | -1.569.000 |
| Phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ đen | 28.669.000 | 26.300.000 | -1.569.000 |
| Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 28.669.000 | 26.300.000 | -1.569.000 |
| Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 32.400.000 | 29.800.000 | -2.600.000 |
| Phiên bản đặc biệt | Đỏ đen | 32.400.000 | 29.800.000 | -2.600.000 |
| Phiên bản đặc biệt | Đen | 32.400.000 | 29.800.000 | -2.600.000 |
| Phiên bản đặc biệt | Trắng xám | 32.400.000 | 29.800.000 | -2.600.000 |
| Phiên bản giới hạn | Xanh đen | 32.891.000 | 30.400.000 | -2.491.000 |
| Phiên bản giới hạn | Xám đen | 32.891.000 | 30.400.000 | -2.491.000 |
| Phiên bản giới hạn | Đen hồng | 32.891.000 | 30.400.000 | -2.491.000 |
| Phiên bản giới hạn | Trắng hồng | 32.891.000 | 30.400.000 | -2.491.000 |
| Phiên bản tiêu chuẩn mới | Đen bóng | 29.151.000 | 28.600.000 | -551.000 |
| Phiên bản tiêu chuẩn mới | Trắng đen bóng | 29.151.000 | 28.600.000 | -551.000 |
| Phiên bản tiêu chuẩn mới | Đỏ bóng | 29.151.000 | 28.600.000 | -551.000 |
| Phiên bản đặc biệt mới | Đỏ bóng | 33.176.000 | 32.500.000 | -676.000 |
| Phiên bản đặc biệt mới | Đen xám nhám | 33.176.000 | 32.500.000 | -676.000 |
| Phiên bản đặc biệt mới | Xanh nhám | 33.176.000 | 32.500.000 | -676.000 |
| Phiên bản đặc biệt mới | Trắng bạc bóng | 33.176.000 | 32.500.000 | -676.000 |
| Phiên bản giới hạn mới | Xanh xám nhám | 33.382.000 | 33.000.000 | -382.000 |
| Phiên bản giới hạn mới | Đen vàng nhám | 33.382.000 | 33.000.000 | -382.000 |
| Phiên bản giới hạn mới | Xám nhám | 33.382.000 | 33.000.000 | -382.000 |
| Phiên bản giới hạn mới | Bạc nhám | 33.382.000 | 33.000.000 | -382.000 |
Lưu ý: Giá mang tính tham khảo, đã gồm VAT, chưa bao gồm bảo hiểm, phí ra biển số và lệ phí trước bạ. Giá có thể thay đổi theo từng đại lý Yamaha và khu vực.
Kết luận nhanh
- Điểm mạnh: Thiết kế gọn gàng, thời trang; smartkey; Start & Stop System; cốp 14 lít; mức tiêu thụ 1,87 lít/100 km; giá đại lý đang dưới niêm yết trong tháng 10/2025.
- Lưu ý: Thông số kỹ thuật chi tiết và trang bị an toàn nâng cao không được nêu trong tài liệu nguồn.
Nguồn: https://baonghean.vn/yamaha-janus-2025-danh-gia-cac-phien-ban-va-gia-102025-10309376.html






Bình luận (0)