- Giá thép hôm nay 26/3/2025 tại thị trường trong nước
- Giá thép tại miền Bắc ngày 26/3/2025
- Giá thép tại miền Trung ngày 26/3/2025
- Giá thép tại miền Nam ngày 26/3/2025
- Giá thép hôm nay 26/3/2025 trên thị trường quốc tế
- Đánh giá tình hình giá thép ngày 26/3/2025 có sự tăng nhẹ
Giá thép hôm nay 26/3/2025 tại thị trường trong nước
Giá thép tại miền Bắc ngày 26/3/2025
THƯƠNG HIỆU/LOẠI THÉP | GIÁ (đồng/kg) |
---|---|
Thép Hòa Phát | |
Thép cuộn CB240 | 13.480 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.580 |
Thép Việt Ý | |
Thép cuộn CB240 | 13.580 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.690 |
Thép Việt Đức | |
Thép cuộn CB240 | 13.430 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.740 |
Thép Việt Sing | |
Thép cuộn CB240 | 13.430 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.640 |
Thép VAS | |
Thép cuộn CB240 | 13.330 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.380 |
Cập nhật: 26/03/2025 |
Giá thép tại miền Bắc ngày 26/3/2025 cho thấy sự chênh lệch nhẹ giữa các thương hiệu, với mức giá dao động từ 13.330 đến 13.740 đồng/kg. Thép VAS có giá thấp nhất, với thép cuộn CB240 ở mức 13.330 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 là 13.380 đồng/kg, trong khi thép Việt Đức ghi nhận mức giá cao nhất cho thép thanh vằn D10 CB300, đạt 13.740 đồng/kg. Thép Hòa Phát và Việt Ý có giá khá cạnh tranh, lần lượt là 13.480 - 13.580 đồng/kg và 13.580 - 13.690 đồng/kg cho hai dòng thép. Thép Việt Sing nằm ở mức trung bình với 13.430 - 13.640 đồng/kg.
Nhìn chung, thị trường thép tại miền Bắc đang duy trì sự ổn định, với mức chênh lệch giá giữa các thương hiệu không quá lớn, phản ánh nguồn cung ổn định và nhu cầu xây dựng ở khu vực này chưa có biến động mạnh. Tuy nhiên, các nhà thầu và doanh nghiệp cần theo dõi sát để tối ưu chi phí trong bối cảnh giá nguyên liệu toàn cầu có thể biến động.
Giá thép tại miền Trung ngày 26/3/2025
THƯƠNG HIỆU/LOẠI THÉP | GIÁ (đồng/kg) |
---|---|
Thép Hòa Phát | |
Thép cuộn CB240 | 13.530 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.640 |
Thép Việt Đức | |
Thép cuộn CB240 | 13.840 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 14.140 |
Thép VAS | |
Thép cuộn CB240 | 13.740 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.790 |
Cập nhật: 26/03/2025 |
Bảng giá thép tại miền Trung ngày 26/3/2025 cho thấy sự chênh lệch giữa các thương hiệu, với mức giá dao động từ 13.530 đến 14.140 đồng/kg. Thép Việt Đức có giá cao nhất, với thép cuộn CB240 ở mức 13.840 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 đạt 14.140 đồng/kg, cao hơn đáng kể so với các thương hiệu khác. Thép Hòa Phát ghi nhận mức giá thấp nhất, với thép cuộn CB240 là 13.530 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.640 đồng/kg. Thép VAS nằm ở mức trung bình, với thép cuộn CB240 đạt 13.740 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 là 13.790 đồng/kg.
So với miền Bắc (13.330 - 13.740 đồng/kg), giá thép tại miền Trung cao hơn một chút, có thể do chi phí vận chuyển hoặc nhu cầu xây dựng tại khu vực này tăng. Thị trường thép miền Trung đang duy trì ổn định, nhưng các nhà thầu cần cân nhắc lựa chọn thương hiệu để tối ưu chi phí trong bối cảnh giá cả có sự phân hóa.
Giá thép tại miền Nam ngày 26/3/2025
THƯƠNG HIỆU/LOẠI THÉP | GIÁ (đồng/kg) |
---|---|
Thép Hòa Phát | |
Thép cuộn CB240 | 13.690 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.840 |
Thép VAS | |
Thép cuộn CB240 | 13.380 |
Thép thanh vằn D10 CB300 | 13.480 |
Cập nhật: 26/03/2025 |
Giá thép tại miền Nam ngày 26/3/2025 cho thấy sự chênh lệch giữa hai thương hiệu được ghi nhận, với mức giá dao động từ 13.380 đến 13.840 đồng/kg. Thép Hòa Phát có giá cao hơn, với thép cuộn CB240 ở mức 13.690 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 đạt 13.840 đồng/kg, trong khi thép VAS ghi nhận mức giá thấp hơn, với thép cuộn CB240 là 13.380 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.480 đồng/kg.
So với miền Bắc (13.330 - 13.740 đồng/kg) và miền Trung (13.530 - 14.140 đồng/kg), giá thép tại miền Nam nằm ở mức trung bình, không quá cao như miền Trung nhưng cũng không thấp như một số thương hiệu tại miền Bắc. Sự ổn định giá này cho thấy thị trường thép miền Nam đang duy trì cân bằng cung cầu, phù hợp với nhu cầu xây dựng tại khu vực. Tuy nhiên, các nhà thầu nên cân nhắc lựa chọn giữa Hòa Phát và VAS để tối ưu chi phí, đặc biệt khi giá thép toàn cầu có thể biến động trong thời gian tới.
Giá thép hôm nay 26/3/2025 trên thị trường quốc tế
Giá sắt thép hôm nay ghi nhận nhiều biến động. Trên sàn giao dịch tương lai Thượng Hải (SHFE), thép cây giao tháng 11/2025 tăng 8 Nhân dân tệ, lên mức 3.308 Nhân dân tệ/tấn. Giá quặng sắt kỳ hạn cũng có sự tăng nhẹ, với hợp đồng giao tháng 5 trên sàn Đại Liên (DCE) tăng 0,71% lên 776,5 Nhân dân tệ/tấn (106,91 USD/tấn), trong khi giá quặng sắt chuẩn tháng 4 trên sàn Singapore giảm 0,82% xuống 101,45 USD/tấn.
Theo dữ liệu từ Mysteel, sản lượng quặng sắt cô đặc trung bình đạt 488.500 tấn/ngày, tăng 0,4% so với tuần trước, nhờ vào nhu cầu sản xuất thép đang gia tăng. Tuy nhiên, một số nhà sản xuất thép tại Tân Cương đã bắt đầu cắt giảm sản lượng, trong đó Xinjiang Ba Yi Iron and Steel Co dự kiến cắt giảm 10% sản lượng thép thô hàng ngày.
Mặc dù cổ phiếu Trung Quốc đóng cửa cao hơn, tâm lý thị trường vẫn thận trọng do lo ngại về thuế ô tô từ Tổng thống Mỹ Donald Trump. Các thành phần sản xuất thép khác như than luyện kim và than cốc ghi nhận mức tăng nhỏ, lần lượt tăng 0,25% và 0,8%. Thép cây và thép dây đều tăng gần 0,3%, trong khi thép cuộn cán nóng và thép không gỉ giảm lần lượt 0,44% và 0,22%.
Đánh giá tình hình giá thép ngày 26/3/2025 có sự tăng nhẹ
Giá thép tại Việt Nam ngày 25/3/2025 cho thấy sự chênh lệch giữa các khu vực và thương hiệu. Tại miền Bắc, giá thép dao động từ 13.330 - 13.740 đồng/kg, với thép VAS thấp nhất (13.330 đồng/kg cho CB240) và thép Việt Đức cao nhất (13.740 đồng/kg cho D10 CB300).
Miền Trung có giá cao hơn, từ 13.530 - 14.140 đồng/kg, trong đó thép Việt Đức dẫn đầu (14.140 đồng/kg cho D10 CB300), còn thép Hòa Phát thấp nhất (13.530 đồng/kg cho CB240). Miền Nam ghi nhận giá từ 13.380 - 13.840 đồng/kg, với thép Hòa Phát cao nhất (13.840 đồng/kg cho D10 CB300) và thép VAS thấp nhất (13.380 đồng/kg cho CB240).
Trên sàn giao dịch quốc tế, thép cây SHFE tăng nhẹ lên 3.308 Nhân dân tệ/tấn, quặng sắt DCE tăng 0,71% lên 776,5 Nhân dân tệ/tấn, nhưng quặng sắt Singapore giảm 0,82% xuống 101,45 USD/tấn, phản ánh nhu cầu tăng nhưng bị hạn chế bởi cắt giảm sản lượng tại Trung Quốc, như Xinjiang Ba Yi Iron and Steel giảm 10%. Thị trường thép trong nước ổn định, nhưng cần theo dõi tác động từ thuế ô tô của Trump và biến động giá quặng sắt toàn cầu.
Nguồn: https://baoquangnam.vn/gia-thep-hom-nay-26-3-2025-co-su-tang-nhe-3151407.html
Bình luận (0)