VinFast tiếp tục mở rộng danh mục xe máy điện năm 2025 với Feliz Lite, mẫu xe hướng tới người dùng phổ thông và cả nhóm chưa có bằng lái. Tâm điểm của sản phẩm là cấu hình pin LFP 2,4 kWh tiêu chuẩn và khay gắn thêm pin thứ hai, cho phép tầm hoạt động tối đa lên tới 262 km/lần sạc (theo điều kiện tiêu chuẩn nhà sản xuất), tương đương quãng đường của một xe máy xăng đổ đầy bình.
Động cơ điện in-hub công suất định danh 1.800 W (tối đa 2.800 W), giới hạn tốc độ ở 48 km/h giúp Feliz Lite phù hợp di chuyển đô thị, đồng thời người điều khiển từ 16 tuổi không cần có bằng lái theo thông tin nhà sản xuất. Pin LFP do VinFast sản xuất được bảo hành 8 năm, không giới hạn số km, nhấn mạnh vào độ bền và sự an tâm sử dụng dài hạn.
Thiết kế gọn gàng cho đô thị, tôn dáng người lái
Giữ ADN của dòng Feliz, Feliz Lite sử dụng các mảng khối bo cong mềm mại, tỷ lệ tổng thể nhỏ gọn phù hợp cả nam và nữ. Kích thước dài x rộng x cao lần lượt 1.920 x 694 x 1.140 mm; chiều cao yên 780 mm giúp việc chống chân và xoay trở nhẹ nhàng trong phố đông. Khoảng sáng gầm 141 mm hỗ trợ leo vỉa hè hoặc vượt gờ giảm tốc phổ biến ở đô thị.
Xe trang bị mâm 14 inch, giảm xóc trước ống lồng và giảm xóc sau lò xo đôi, hướng tới sự ổn định khi di chuyển hàng ngày, đặc biệt khi chở thêm người ngồi sau. Trọng tâm thiết kế đặt vào sự thực dụng: sàn để chân phẳng cho thao tác thoải mái, tiện lợi khi người dùng mang nhiều đồ hoặc phụ nữ mặc váy, đi giày cao gót.
Trải nghiệm người dùng: tiện nghi vừa đủ
Hệ thống chiếu sáng LED toàn xe mang lại hiệu quả ánh sáng và tính bền bỉ. Cụm đồng hồ kỹ thuật số trên táp-lô hiển thị thông tin rõ ràng, dễ quan sát. Feliz Lite dùng khóa cơ truyền thống, thân thiện với thói quen sử dụng của số đông.
Cốp dưới yên đạt dung tích 34 lít khi chưa lắp pin phụ, đủ chứa nón bảo hiểm, áo mưa và vật dụng cá nhân phục vụ nhu cầu đi làm, đi học hay mua sắm. Khi bổ sung pin thứ hai vào khay phụ, không gian cốp sẽ giảm tương ứng.
Hiệu năng và vận hành: hai chế độ lái, tầm 262 km khi gắn 2 pin
Động cơ điện in-hub cho công suất định danh 1.800 W, đạt tối đa 2.800 W. Theo công bố của hãng, xe tăng tốc 0–48 km/h dưới 16 giây, tốc độ tối đa 48 km/h, nhắm tới nhu cầu di chuyển nội đô. Feliz Lite có hai chế độ lái: ECO ưu tiên quãng đường, SPORT ưu tiên sức kéo và tốc độ, chuyển đổi nhanh qua nút bấm ở cùm tay phải.
Pin LFP 2,4 kWh tiêu chuẩn cho tầm hoạt động tối đa 134 km/lần sạc trong điều kiện tiêu chuẩn 30 km/h, một người nặng 65 kg. Khi gắn thêm pin 2,4 kWh thứ hai (mua thêm), tổng quãng đường đạt tới 262 km/lần sạc. Với cường độ đi lại phổ biến, người dùng có thể sạc sau 1–2 tuần tùy thói quen di chuyển.
Khả năng kháng nước đạt chuẩn IP67; theo nhà sản xuất, xe có thể chịu ngập ở độ sâu 0,5 m trong 30 phút, hỗ trợ vận hành trong điều kiện mưa ngập thường gặp. Feliz Lite còn có phanh tái sinh, chuyển một phần năng lượng hãm thành điện năng để bổ trợ cho quãng đường di chuyển.
Bảng thông số kỹ thuật chính
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kích thước (D x R x C) | 1.920 x 694 x 1.140 mm |
| Chiều cao yên | 780 mm |
| Khoảng sáng gầm | 141 mm |
| Mâm | 14 inch |
| Động cơ | Điện in-hub |
| Công suất định danh/tối đa | 1.800 W / 2.800 W |
| Tăng tốc 0–48 km/h | Dưới 16 giây |
| Tốc độ tối đa | 48 km/h |
| Pin | LFP 2,4 kWh (1 pin tiêu chuẩn; có khay lắp thêm 1 pin 2,4 kWh) |
| Tầm hoạt động | 134 km (1 pin, điều kiện tiêu chuẩn); 262 km (2 pin) |
| Chế độ lái | ECO, SPORT |
| Kháng nước | IP67; chịu nước 0,5 m trong 30 phút (theo nhà sản xuất) |
| Cốp dưới yên | 34 lít (khi chưa lắp pin phụ) |
| Chiếu sáng | LED toàn xe |
| Đồng hồ | Kỹ thuật số |
| Khóa | Khóa cơ |
| Bảo hành pin | 8 năm, không giới hạn km |
An toàn và công nghệ: LED, IP67 và phanh tái sinh
Ở tầm giá phổ thông, Feliz Lite tập trung vào các trang bị cốt lõi cho di chuyển hàng ngày: hệ thống đèn LED, đồng hồ kỹ thuật số, hai chế độ lái và phanh tái sinh. Khả năng kháng nước IP67 kèm tuyên bố chịu ngập 0,5 m trong 30 phút là điểm bổ trợ giá trị trong bối cảnh đường sá có thể ngập úng theo mùa.
Giá bán và định vị
Giá niêm yết Feliz Lite là 25,9 triệu đồng (đã gồm VAT, 1 pin LFP 2,4 kWh và bộ sạc). Theo chương trình đang triển khai, VinFast giảm 10% và hỗ trợ 100% phí trước bạ, tương đương giảm trực tiếp 3 triệu đồng, giá còn 22,9 triệu đồng. Pin LFP 2,4 kWh gắn thêm có giá 5 triệu đồng; tổng chi phí cho cấu hình 2 pin là 27,9 triệu đồng.
Với tầm giá này, Feliz Lite định vị ở nhóm xe điện đô thị phổ thông, nhấn mạnh vào quãng đường đi được và chi phí vận hành tiết kiệm so với xe xăng. Việc không yêu cầu bằng lái (tốc độ tối đa 48 km/h) giúp mẫu xe tiếp cận nhóm người dùng trẻ tuổi hoặc người cần phương tiện thứ hai cho nhu cầu di chuyển ngắn.
Kết luận
Feliz Lite đặt trọng tâm vào sự thực dụng: tầm hoạt động linh hoạt 134–262 km tùy cấu hình pin, trang bị thiết yếu đầy đủ và giá dễ tiếp cận. Mẫu xe phù hợp người dùng đô thị tìm kiếm giải pháp đi lại hàng ngày, đặc biệt khi ưu tiên chi phí sử dụng.
Ưu điểm
- Tùy chọn 2 pin LFP, tầm hoạt động tối đa 262 km/lần sạc.
- Động cơ 1.800–2.800 W đủ cho nhu cầu đô thị, hai chế độ lái.
- Kháng nước IP67; theo hãng, chịu ngập 0,5 m trong 30 phút.
- Phanh tái sinh, đèn LED, đồng hồ kỹ thuật số.
- Giá niêm yết 25,9 triệu đồng; ưu đãi còn 22,9 triệu đồng.
Hạn chế
- Tốc độ tối đa 48 km/h giới hạn khi cần bứt tốc ngoài đô thị.
- Khi lắp pin phụ, dung tích cốp 34 lít giảm đáng kể.
- Khóa cơ truyền thống, ít tính năng tiện nghi so với xu hướng khóa thông minh.
Nguồn: https://baonghean.vn/vinfast-feliz-lite-2025-danh-gia-toi-da-262-kmsac-10308874.html






Bình luận (0)