Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Cần xác định rõ "ranh giới hợp lý" về bản quyền ở lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục

Vấn đề cân bằng giữa bảo vệ quyền tác giả và bảo đảm quyền tiếp cận tri thức của cộng đồng đang ngày càng trở nên cấp thiết. Trong đó, việc xác định "ranh giới hợp lý" trong lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục vừa thuộc vấn đề pháp lý, cũng là yêu cầu quan trọng nhằm phát triển văn hóa, khoa học và giáo dục bền vững.

Báo Nhân dânBáo Nhân dân06/11/2025

Vai trò của bản quyền trong nghiên cứu, giáo dục được làm rõ qua nhiều hội thảo do Cục Bản quyền tác giả tổ chức.
Vai trò của bản quyền trong nghiên cứu, giáo dục được làm rõ qua nhiều hội thảo do Cục Bản quyền tác giả tổ chức.

Cân nhắc về "phép thử ba bước"

Trong hệ thống pháp luật quốc tế, vấn đề cân bằng lợi ích được coi là nền tảng của mọi quy định về ngoại lệ không xâm phạm quyền tác giả. Công ước Berne, Hiệp định TRIPS và nhiều văn kiện pháp lý khác đều xác lập một nguyên tắc cơ bản: Tác giả cần được bảo vệ toàn vẹn quyền lợi của mình, song song với việc cộng đồng được bảo đảm quyền tiếp cận hợp lý với các tác phẩm phục vụ mục tiêu giáo dục, nghiên cứu và phát triển xã hội.

Tại các hội nghị, hội thảo về bản quyền trong nước và quốc tế, các chuyên gia đã cảnh báo: Nếu việc khai thác tác phẩm trong môi trường giáo dục và nghiên cứu bị mở rộng quá mức mà không có cơ chế bồi hoàn thích đáng, động lực sáng tạo sẽ suy giảm. Song, nếu bảo hộ quá chặt chẽ, việc phổ biến tri thức lại bị bó hẹp, khiến cơ hội học tập và nghiên cứu của cộng đồng bị ảnh hưởng. Chính vì vậy, "ranh giới hợp lý" nhằm tạo khoảng không gian vừa đủ để bảo vệ tác giả mà không làm nghèo đi quyền học tập của xã hội trở thành vấn đề cốt lõi trong chính sách bản quyền hiện nay.

Pháp luật quốc tế đã đưa ra một cơ chế tham chiếu mang tính phổ quát là "phép thử ba bước". Theo đó, việc giới hạn quyền tác giả chỉ được áp dụng trong những trường hợp đặc biệt có lý do chính đáng; không làm ảnh hưởng đến việc khai thác bình thường của tác phẩm; không gây thiệt hại bất hợp lý cho lợi ích hợp pháp của tác giả hay chủ sở hữu quyền. Cách tiếp cận này giúp tạo ra một hệ thống bản quyền linh hoạt, vừa bảo vệ sáng tạo, vừa bảo đảm sự lan tỏa tri thức.

photo-1729250889288-17292508893971494214457-1729265256179-1729265256339654637884-172.jpg
Bản quyền trong nghiên cứu, giáo dục là mối quan tâm hàng đầu của các Nhà trường.

Tại Việt Nam, khi đất nước đang đẩy mạnh chuyển đổi số trong giáo dục và nghiên cứu khoa học, vấn đề này càng trở nên cấp thiết. Những năm gần đây, các trường đại học, viện nghiên cứu và cơ quan quản lý nhà nước đều nhận thấy rằng nếu không định hình rõ "ranh giới hợp lý" giữa bảo hộ và chia sẻ. Cụ thể, sẽ khó phát triển một nền khoa học mở thực sự.

Việc trích dẫn, sao chép tác phẩm để phục vụ giảng dạy, học tập, nghiên cứu phi thương mại cần được pháp luật khuyến khích, nhưng đồng thời phải có cơ chế kiểm soát, chia sẻ lợi ích minh bạch khi các tác phẩm được khai thác quy mô lớn hoặc mang yếu tố thương mại.

Bên cạnh đó, công nghệ số đang mở ra những công cụ quản lý bản quyền hiện đại như gắn mã định danh tác phẩm, hệ thống lưu trữ học liệu số, hay ứng dụng blockchain trong theo dõi sử dụng tác phẩm. Khi mỗi tài liệu hay bài giảng được định danh rõ ràng, việc quản lý, trích dẫn và khai thác sẽ trở nên minh bạch hơn, vừa khuyến khích sáng tạo, vừa giúp tri thức được lan tỏa đến cộng đồng học thuật và xã hội.

Chuyển động tích cực nhưng còn nhiều khoảng trống

Cùng với việc hoàn thiện khung pháp lý, ý thức quản lý và khai thác bản quyền tại các cơ sở giáo dục, nghiên cứu ở Việt Nam thời gian qua có những tiến bộ đáng ghi nhận. Nhiều trường đại học, viện nghiên cứu đã bắt đầu xây dựng kho học liệu số, gắn mã định danh tài liệu, ban hành quy chế quản lý tài sản sở hữu trí tuệ, chuẩn hóa dữ liệu học thuật và ký kết các thỏa thuận hợp tác chia sẻ học liệu. Các bước đi này cho thấy nhận thức về giá trị của tài sản trí tuệ đang thay đổi rõ rệt, từ chỗ coi là "tài sản vô hình" trở thành một nguồn lực có thể đo lường và khai thác hiệu quả.

Việc hình thành các kho học liệu mở không chỉ giúp sinh viên và giảng viên tiếp cận nguồn tri thức phong phú mà còn nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ của các cơ sở đào tạo. Nhiều giảng viên, nhà nghiên cứu đã chủ động đăng ký bản quyền cho các công trình, giáo trình, bài giảng của mình. Điều này vừa giúp bảo vệ quyền lợi chính đáng của người sáng tạo, đồng thời góp phần làm rõ mối quan hệ sở hữu giữa tác giả và cơ sở nghiên cứu, tạo cơ sở pháp lý cho việc chia sẻ, chuyển giao hay thương mại hóa các sản phẩm học thuật.

z5665849351885-8fb94ac5f4b5e5d9e92a3130288f0a54-2070.jpg
Tiến sĩ Trần Nguyên Cường, Trưởng Bộ môn Pháp luật kinh tế, Học viện Phụ nữ Việt Nam.

Tiến sĩ Trần Nguyên Cường, Trưởng Bộ môn Pháp luật kinh tế, Học viện Phụ nữ Việt Nam, nhấn mạnh: "Môi trường học thuật cũng đang dần hình thành văn hóa tôn trọng bản quyền. Sinh viên được khuyến khích trích dẫn đúng nguồn, giảng viên chủ động cập nhật các kiến thức về luật sở hữu trí tuệ, còn các cơ sở đào tạo bắt đầu đưa yếu tố bản quyền vào các quy trình kiểm định chất lượng và xuất bản khoa học. Những chuyển động này tạo ra nền tảng quan trọng cho việc hình thành xã hội học tập, trong đó tri thức được lan tỏa theo cách có trách nhiệm.

Dù vậy, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua. Cụ thể, một số cơ sở nghiên cứu, đào tạo vẫn chưa chủ động đánh giá và phân loại tài sản trí tuệ của mình. Nhiều công trình khoa học, giáo trình và dữ liệu quý vẫn nằm rải rác, không được định giá hay khai thác hợp lý, dẫn đến lãng phí nguồn lực. Tình trạng sao chép, photo giáo trình, chia sẻ trái phép tài liệu học tập trên mạng vẫn tồn tại khá phổ biến, nhất là ở những nơi chưa có hệ thống quản lý bản quyền số hóa đồng bộ.

Bên cạnh đó, cơ chế phân chia lợi ích giữa tác giả, cơ sở đào tạo và đơn vị khai thác vẫn còn thiếu minh bạch. Khi tác giả không được hưởng lợi thỏa đáng từ việc công trình của mình được sử dụng hoặc thương mại hóa, động lực sáng tạo sẽ bị ảnh hưởng.

Ngược lại, nếu cơ sở đào tạo không được phép chia sẻ hợp pháp các học liệu có giá trị, việc phổ biến tri thức cũng bị hạn chế. Vì thế, cần một cơ chế dung hòa, linh hoạt, bảo đảm hài hòa lợi ích giữa các bên trong quá trình khai thác và sử dụng tài sản trí tuệ học thuật.

Minh bạch để thúc đẩy xã hội học tập và sáng tạo

Cục trưởng Cục Bản quyền tác giả Trần Hoàng, nhận định: "Ở lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục, muốn khai thác hiệu quả hơn, cần vừa nâng cao nhận thức của chính cơ sở nghiên cứu đào tạo, tác giả và nhóm đối tượng thụ hưởng, vừa xây dựng cơ chế thuận lợi trong việc tiếp cận, khai thác và chia sẻ lợi ích giữa cơ sở nghiên cứu đào tạo-tác giả-đơn vị sử dụng. Khi đó, tài sản trí tuệ mới thực sự trở thành nguồn lực quan trọng cho phát triển kinh tế-xã hội".

Việc hiểu rõ bản chất của quyền tác giả và quyền liên quan là điều kiện tiên quyết để hình thành văn hóa bản quyền trong môi trường giáo dục và nghiên cứu. Khi mỗi cá nhân hiểu rằng việc sử dụng một tài liệu có bản quyền không chỉ là hành vi học tập mà còn là sự tôn trọng trí tuệ người khác, xã hội sẽ dần hình thành thói quen học thuật lành mạnh.

image-24-5546.jpg
Các chuyên gia có mặt tại hội thảo về bảo vệ bản quyền trong lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục.

Tiếp đó, hệ thống pháp lý cần được hoàn thiện theo hướng rõ ràng, dễ áp dụng và có cơ chế khuyến khích. Các cơ sở giáo dục cần có quy chế nội bộ về quản lý tài sản trí tuệ, quy định quyền và nghĩa vụ của tác giả, cơ chế chia sẻ doanh thu khi tác phẩm được khai thác thương mại. Đồng thời, cần có hành lang pháp lý để các công trình học thuật, dữ liệu nghiên cứu và giáo trình được định giá, tham gia thị trường tri thức một cách minh bạch.

Cuối cùng là bài toán công nghệ. Các hệ thống quản lý học liệu tích hợp, nền tảng dữ liệu số gắn mã định danh DOI, ISBN, ORCID… có thể giúp việc truy xuất, trích dẫn và thống kê sử dụng trở nên chính xác và công bằng hơn. Mỗi công trình nghiên cứu, bài giảng hay giáo trình cần được định danh rõ, lưu trữ an toàn và cho phép chia sẻ có kiểm soát.

Khi bản quyền được quản lý khoa học, việc lan tỏa tri thức sẽ không còn là nguy cơ xâm phạm mà trở thành động lực phát triển. Các cơ sở đào tạo, tác giả, doanh nghiệp và cộng đồng đều có thể hưởng lợi từ cùng một hệ thống minh bạch, giúp giá trị tri thức được tôn vinh, chia sẻ và tái đầu tư cho sáng tạo mới.

Một phần trong văn hóa bản quyền chính là văn hóa tôn trọng trí tuệ, vốn được coi là nền tảng của mọi tiến bộ xã hội. Ở những lĩnh vực đặc biệt quan trọng như nghiên cứu và giáo dục, bản quyền giúp bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, đồng thời giữ gìn sự trung thực học thuật, thúc đẩy đổi mới tri thức và bảo đảm phát triển bền vững cho nền học vấn quốc gia. Chỉ khi trí tuệ được tôn trọng và tri thức được bảo hộ, xã hội mới thực sự nuôi dưỡng được những thế hệ biết sáng tạo, góp phần làm giàu cho văn hóa nước nhà.

Nguồn: https://nhandan.vn/can-xac-dinh-ro-ranh-gioi-hop-ly-ve-ban-quyen-o-linh-vuc-nghien-cuu-giao-duc-post920744.html


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chuyên mục

Anh hùng Lao động Thái Hương được Tổng thống Nga Vladimir Putin trực tiếp trao Huân chương Hữu nghị tại Điện Kremlin
Lạc vào rừng rêu cổ tích trên cung đường chinh phục Phu Sa Phìn
Sáng nay, phố biển Quy Nhơn ‘mơ màng’ trong sương
Đẹp mê mẩn Sa Pa mùa 'săn mây'

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

Sáng nay, phố biển Quy Nhơn ‘mơ màng’ trong sương

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm