Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2025

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2025 - 2026: Cập nhật mới nhất, thí sinh tham khảo thêm điểm chuẩn năm trước để chọn nguyện vọng phù hợp.

Báo Đà NẵngBáo Đà Nẵng01/07/2025

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2025
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2025

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2025 - 2026

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm TPHCM năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2024 - 2025

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) M02; M03 18.7 Phân hiệu Long An
2 7140101 Giáo dục học D01; A00; A01; C14 24.82
3 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; A01; C14 25.22
4 7140201 Giáo dục Mầm non M02; M03 24.24
5 7140201_LA Giáo dục Mầm non M02; M03 22 Phân hiệu Long An
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 26.13
7 7140202_LA Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 24.73 Phân hiệu Long An
8 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; C15; D01 26.5
9 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; D01 27.34
10 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 27.58
11 7140206 Giáo dục Thể chất M08; T01 26.71
12 7140206_LA Giáo dục Thể chất M08; T01 24.77 Phân hiệu Long An
13 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08; C00; C19 27.28
14 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 27.6
15 7140209_LA Sư phạm Toán học A00; A01 26.18 Phân hiệu Long An
16 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 24.73
17 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 27.25
18 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 27.67
19 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 26.22
20 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 28.6
21 7140217_LA Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 27.2 Phân hiệu Long An
22 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 28.6
23 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D78 28.37
24 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 27.01
25 7140231_LA Sư phạm Tiếng Anh D01 25.47 Phân hiệu Long An
26 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D80 23.69
27 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 24.93
28 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 26.44
29 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; D90 24.31
30 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 25.6
31 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D78 27.75
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.86
33 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 22
34 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 22.7
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25.05
36 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 23.77
37 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96; DD2 25.02
38 7229030 Văn học C00; D01; D78 26.62
39 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 27.1
40 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 26.03
41 7310501 Địa lý học C00; D10; D15; D78 25.17
42 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 24.42
43 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 25.28
44 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D08 21.9
45 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 24.44
46 7440112 Hoá học A00; B00; D07 24.65
47 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B08 23.05
48 7760101 Công tác xã hội A00; C00; D01 24.44
49 7810101 Du lịch C00; C04; D01; D78 25.25

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201_LA Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) M02; M03 21.43 Phân hiệu Long An
2 7140101 Giáo dục học D01; A00; A01; C14 27.55
3 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; A01; C14 27.81
4 7140201 Giáo dục Mầm non M02; M03 26.09
5 7140201_LA Giáo dục Mầm non M02; M03 24.04 Phân hiệu Long An
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 28.66
7 7140202_LA Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 28.01 Phân hiệu Long An
8 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; C15; D01 27.72
9 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; D01 28.03
10 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 28.22
11 7140206 Giáo dục Thể chất M08; T01 27.07
12 7140206_LA Giáo dục Thể chất M08; T01 26.05 Phân hiệu Long An
13 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08; C00; C19 28.01
14 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 29.55
15 7140209_LA Sư phạm Toán học A00; A01 29.19 Phân hiệu Long An
16 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 27.7
17 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 29.48
18 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 29.81
19 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 29.46
20 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 28.92
21 7140217_LA Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 28.43 Phân hiệu Long An
22 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 29.05
23 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D78 28.57
24 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.81
25 7140231_LA Sư phạm Tiếng Anh D01 28.07 Phân hiệu Long An
26 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D80 26.57
27 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 25.99
28 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 28.16
29 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; D90 27.5
30 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 28.68
31 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D78 28.23
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.1
33 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 26.2
34 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 25.4
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.53
36 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.65
37 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96; DD2 27.57
38 7229030 Văn học C00; D01; D78 28.17
39 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 28.57
40 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 27.74
41 7310501 Địa lý học C00; D10; D15; D78 27.03
42 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 26.37
43 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 27.2
44 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D08 27.95
45 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 28.32
46 7440112 Hoá học A00; B00; D07 28.25
47 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B08 27.96
48 7760101 Công tác xã hội A00; C00; D01 26.83
49 7810101 Du lịch C00; C04; D01; D78 27.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học D01; A00; A01; C14 20.54 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
2 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; A01; C14 22.01 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 24.59 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
4 7140202_LA Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 22.99 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
5 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; C15; D01 22.94 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
6 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; D01 24.2 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 23.92 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
8 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08; C00; C19 22.36 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
9 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 27.96 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
10 7140209_LA Sư phạm Toán học A00; A01 27.18 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
11 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 23.18 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 26.3 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
13 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 28.25 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 26.05 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 25.6 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
16 7140217_LA Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 24.56 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
17 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.12 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
18 7140231_LA Sư phạm Tiếng Anh D01 24.76 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
19 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01 21.36 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
20 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01 24.06 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
21 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01 25.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
22 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; D90 22.31 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
23 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 25.13 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.82 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
25 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 21.35 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
26 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 20.7 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 21.95 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
28 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 20.2 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
29 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96 22.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
30 7229030 Văn học C00; D01; D78 24.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
31 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 22.21 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
32 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D08 19.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
33 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 21.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
34 7440112 Hoá học A00; B00; D07 23.23 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
35 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B08 20.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2023 - 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học D01;A00;A01;C14 23.5
2 7140114 Quản lý giáo dục D01;A00;A01;C14 23.1
3 7140201 Giáo dục Mầm non M02;M03 24.21
4 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D01 24.9
5 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00;C15;D01 25.01
6 7140204 Giáo dục công dân C00;C19;D01 26.75
7 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;D01 26.04
8 7140206 Giáo dục Thể chất M08;T01 26.1
9 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08;C00;C19 25.71
10 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01 26.5
11 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;B08 22.75
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;C01 26.1
13 7140212 Sư phạm Hoá học A00;B00;D07 26.55
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00;D08 24.9
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D78 27
16 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D14 26.85
17 7140219 Sư phạm Địa lý C00;C04;D15;D78 26.15
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.62
19 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01;D02;D78;D80 19.4
20 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01;D03 22.7
21 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01;D04 25.83
22 7140246 Sư phạm công nghệ A00;A01;A02;D90 22.4
23 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00;A02;B00;D90 24.56
24 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D78 26.03
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.1
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D78;D80 19
27 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03 20.7
28 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04 24.54
29 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06 23.1
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01;D78;D96;DD2 24.9
31 7229030 Văn học C00;D01;D78 24.6
32 7310401 Tâm lý học B00;C00;D01 25.5
33 7310403 Tâm lý học giáo dục A00;C00;D01 24.17
34 7310501 Địa lý học C00;D10;D15;D78 19.75
35 7310601 Quốc tế học D01;D14;D78 23.5
36 7310630 Việt Nam học C00;D01;D78 23
37 7420203 Sinh học ứng dụng B00;D08 19
38 7440102 Vật lý học A00;A01;D90 22.55
39 7440112 Hoá học A00;B00;D07 23.47
40 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B08 23.34
41 7760101 Công tác xã hội A00;C00;D01 22
42 7810101 Du lịch C00;C04;D01;D78 22

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00;C00;C01;D01 27.05
2 7140114 Quản lý giáo dục B00;C00;C01;D01 27.84
3 7140201 Giáo dục Mầm non M02;M03 24.24
4 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;D01 28.65
5 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00;C15;D01 27.45
6 7140204 Giáo dục công dân C00;C19;D01 28.25
7 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;D01 28
8 7140206 Giáo dục Thể chất M08;T01 25.23
9 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08;C00;C19 27.83
10 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01 29.55
11 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;B08 27.92
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;C01 29.5
13 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 29.73
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00;D08 29.28
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D78 28.82
16 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D14 28.5
17 7140219 Sư phạm Địa lý C00;C04;D15;D78 28.38
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.6
19 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01;D02;D78;D80 25.72
20 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01;D03 27.46
21 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01;D04 28.13
22 7140246 Sư phạm công nghệ A00;A01;A02;D90 27.83
23 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00;A02;B00;D90 28.92
24 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D78 27.63
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.25
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D78;D80 25.8
27 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03 26.71
28 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04 27.57
29 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06 27.17
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01;D78;D96;DD2 28.19
31 7229030 Văn học C00;D01;D78 28.26
32 7310401 Tâm lý học B00;B00;D01 28.44
33 7310403 Tâm lý học giáo dục A00;C00;D01 27.78
34 7310501 Địa lý học C00;D10;D15;D78 27.58
35 7310601 Quốc tế học D01;D14;D78 27.31
36 7310630 Việt Nam học C00;D01;D78 27.51
37 7440102 Vật lý học A00;A01;D90 28.13
38 7440112 Hóa học A00;B00;D07 28.14
39 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B08 28.24
40 7760101 Công tác xã hội A00;C00;D01 27.02

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;D01 21.84
2 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00;C15;D01 20.84
3 7140204 Giáo dục công dân C00;C19;D01 21.5
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;D01 20.99
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08;C00;C19 21.38
6 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01 27.1
7 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;B08 19.89
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;C01 26.49
9 7140212 Sư phạm Hoá học A00;B00;D07 28.11
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00;D08 25.8
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D78 24.83
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.08
13 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01;D02;D78;D80 23.49
14 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01;D03 22.16
15 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01;D04 23.89
16 7140246 Sư phạm Công nghệ A00;A01;A02;D90 21.66
17 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00;A02;B00;D90 22.76
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.98
19 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D78;D80 18.23
20 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03 22.63
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04 15.63
22 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06 20.31
23 7220210 Ngôn ngữ Hàn quòc D01;D78;D96;DD2 20.03
24 7229030 Văn học C00;D01;D78 23.05
25 7310630 Việt Nam học C00;D01;D78 18.49
26 7440102 Vật lý học A00;A01;D90 20.86
27 7440112 Hoá học A00;B00;D07 20.89
28 7480201 Còng nghệ thông tin A00;A01;B08 18.19

Cách tính điểm thi Đại học, tính điểm xét tuyển Đại học 2025 - 2026 mới nhất

Điểm xét tuyển đại học 2025 phụ thuộc vào phương thức tuyển sinh của từng trường. Dưới đây là các cách tính phổ biến, ngắn gọn và dễ hiểu:

1. Dựa trên điểm thi THPT Quốc gia

Ngành không nhân hệ số: Tổng điểm 3 môn + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Tổ hợp A00 (Toán 7, Lý 7.5, Hóa 8) = 7 + 7.5 + 8 = 22.5.

Ngành có môn nhân hệ số: Môn chính nhân hệ số 2.

Công thức: (Điểm môn chính × 2) + Điểm môn 2 + Điểm môn 3 + Điểm ưu tiên.

2. Dựa trên học bạ THPT

Tính điểm trung bình 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

Ví dụ: Tổ hợp D01 (Toán 8, Văn 7.5, Anh 7) = (8 + 7.5 + 7) ÷ 3 = 7.5.

3. Yếu tố bổ sung

Điểm ưu tiên: Cộng tối đa 2 điểm theo khu vực hoặc đối tượng ưu tiên.

Một số trường nhân đôi tổng điểm 3 môn: (Tổng 3 môn) × 2 + Điểm ưu tiên.

Ngành đặc thù (nghệ thuật, thể thao) có thể áp dụng tiêu chí riêng.

Ví dụ minh họa:

Thí sinh thi A00 (Toán 8, Lý 7.5, Hóa 8.5), khu vực KV2 (+0.5 điểm):

Điểm xét tuyển = 8 + 7.5 + 8.5 + 0.5 = 24.5.

Lưu ý: Kiểm tra công thức chính xác trên website của trường, vì quy định có thể khác nhau.

Nguồn: https://baodanang.vn/diem-chuan-dai-hoc-su-pham-tphcm-2025-3264618.html


Chủ đề: Điểm chuẩn

Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chủ đề

Cùng chuyên mục

Hơn 18.000 ngôi chùa cả nước cử chuông trống bát nhã cầu quốc thái dân an sáng nay
Bầu trời sông Hàn 'tuyệt đối điện ảnh'
Hoa hậu Việt Nam 2024 gọi tên Hà Trúc Linh, cô gái Phú Yên
DIFF 2025 - Cú hích bùng nổ cho mùa du lịch hè Đà Nẵng

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm