Nâng cao xếp hạng tín nhiệm quốc gia sẽ khơi thông thị trường vốn
Thị trường quốc tế đặt Việt Nam vào tầm ngắm đầu tư
Việc Việt Nam tiến gần mốc định mức đầu tư (Investment Grade) trong xếp hạng tín nhiệm quốc gia không chỉ là một cột mốc kỹ thuật mà còn là lời khẳng định về sự ổn định và triển vọng phát triển bền vững của nền kinh tế. Bước đi này đã được khẳng định rõ nét thông qua các đánh giá của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm hàng đầu thế giới.
Theo S&P Global Ratings và Moody's Investors Service, quốc gia đã được nâng bậc đánh giá tín nhiệm, từ mức BB lên BB+ với triển vọng "ổn định" hoặc "tích cực". "Điều này đã ngay lập tức gửi một tín hiệu mạnh mẽ đến cộng đồng nhà đầu tư quốc tế, những người coi xếp hạng tín nhiệm là "bộ lọc" đầu tiên và quan trọng nhất khi quyết định phân bổ vốn", chuyên gia kinh tế - Tài chính, TS Nguyễn Trí Hiếu đánh giá.
Theo ông Hiếu, việc nâng hạng này đang "kích hoạt" một phạm vi hiệu ứng lan tỏa sâu rộng trong hệ thống tài chính và kinh tế. Hiệu ứng đầu tiên và rõ rệt nhất là việc giảm chi phí huy động vốn và khả năng tiếp cận nguồn tài chính quốc tế rộng hơn. Trong một báo cáo chuyên sâu, FiinGroup đã chỉ rõ, nếu Việt Nam đạt được định mức đầu tư, chi phí vốn cho các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế có thể được cắt giảm từ 100 đến 300 điểm phần trăm (tức giảm từ 1,5% đến 3% lãi suất). Đây là một con số khổng lồ, tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội cho doanh nghiệp trong nước.
Biểu đồ thể hiện xếp hạng tín nhiệm của Việt Nam đang tiến gần mốc Investment Grade, tượng trưng cho dòng vốn và niềm tin đang được nâng cấp.
Về mặt kinh doanh, tác động của việc nâng hạng tín nhiệm là vô cùng trực tiếp và có thể định lượng được. Bà Trịnh Quỳnh Giao, Tổng giám đốc PVI AM, nhấn mạnh đây là cơ hội vàng để doanh nghiệp Việt Nam "tối ưu hóa bảng cân đối kế toán". Bà Giao đưa ra sự so sánh thực tế, khi phát hành trái phiếu quốc tế, các tập đoàn hàng đầu Việt Nam thường phải chấp nhận mức lãi suất ngoại tệ lên tới gần 8%. Trong khi đó, các đối thủ cạnh tranh cùng quy mô trong khu vực có xếp hạng cao hơn chỉ phải trả lãi suất thấp hơn đáng kể. Việc tiến gần đến ngưỡng Investment Grade sẽ tự động kéo giảm rủi ro quốc gia, từ đó giúp các doanh nghiệp lớn tiết kiệm hàng trăm điểm cơ bản (2-3%) trong chi phí vay vốn. Khoản tiết kiệm này là động lực mạnh mẽ để doanh nghiệp chuyển hướng từ vay ngân hàng sang huy động vốn quốc tế dài hạn, phục vụ cho các dự án tăng trưởng quy mô lớn.
Thực tế thị trường nội địa đã phản ánh tích cực. Dữ liệu mới từ 10 tháng đầu năm 2025 cho thấy, giá trị trái phiếu phát hành có xếp hạng tín nhiệm đã đạt khoảng 287,4 nghìn tỷ đồng, gấp 2,1 lần so với cùng kỳ năm trước. Điều này không chỉ cho thấy sự sôi động trở lại của thị trường vốn mà còn thể hiện niềm tin của nhà đầu tư nội địa vào triển vọng của các tổ chức được xếp hạng.
Các chuyên gia kinh tế đều đồng thuận rằng, những con số và đánh giá kể trên cho thấy Việt Nam đang tiến gần hơn tới vị thế "đầu tư" - một bước nâng cấp không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn có ý nghĩa chiến lược toàn diện. Khi chúng ta nâng hạng, đó là sự thừa nhận của thế giới về một môi trường kinh doanh và nền kinh tế vĩ mô ổn định, tạo cơ sở để thu hút dòng vốn chất lượng cao, đặc biệt là vốn đầu tư trực tiếp (FDI) và vốn đầu tư gián tiếp (FII) dài hạn. Ông Hiếu nhấn mạnh, nâng hạng tín nhiệm quốc gia là bệ phóng để Việt Nam chuyển mình từ một thị trường cận biên sang một điểm đến đầu tư chiến lược, nơi chi phí rủi ro quốc gia được định giá lại theo hướng tích cực hơn.
"Vòng tròn tích cực" và những tác động tan rộng: Từ Chính phủ đến doanh nghiệp
Theo các chuyên gia kinh tế, khi một quốc gia được nâng hạng tín nhiệm, hiệu ứng lan tỏa không chỉ dừng lại ở tài chính Nhà nước mà còn thấm sâu vào toàn bộ hệ thống doanh nghiệp và nền kinh tế, hình thành nên một "vòng tròn tích cực" thúc đẩy tăng trưởng và cải cách.
Trước hết, Chính phủ là người hưởng lợi trực tiếp. Việt Nam sẽ có điều kiện huy động vốn ngoại rẻ hơn, từ các thị trường trái phiếu quốc tế hoặc các tổ chức tài chính lớn, với lãi suất thấp hơn đáng kể. Việc này giúp giảm áp lực tài khóa, cải thiện thanh khoản ngoại hối, củng cố nợ công và tạo dư địa tài chính quan trọng cho các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế, như đầu tư vào hạ tầng giao thông, hạ tầng số hoặc các dự án năng lượng tái tạo.
Ngay sau đó, doanh nghiệp sẽ nhận được lợi ích kép và trực tiếp. Đặc biệt là các doanh nghiệp có hoạt động giao dịch quốc tế hoặc có nhu cầu vay vốn bằng đồng USD. Theo phân tích của FiinGroup, doanh nghiệp Việt Nam hiện nay khi vay vốn ngoại có thể phải chịu lãi suất lên tới 8% mỗi năm, trong khi các doanh nghiệp tương đương ở những quốc gia có xếp hạng tín nhiệm cao hơn trong khu vực chỉ phải trả khoảng một nửa. Khi quốc gia nâng hạng, rủi ro quốc gia giảm, lãi suất vay vốn cho doanh nghiệp vì vậy được "kéo xuống" một cách tự động. Điều này giúp cắt giảm chi phí vốn khổng lồ, tạo động lực để doanh nghiệp đầu tư mở rộng sản xuất, nâng cấp công nghệ, và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Bên cạnh đó, niềm tin của nhà đầu tư nội địa và quốc tế được tăng cường một cách mạnh mẽ. Nhà đầu tư quốc tế nhìn vào đánh giá tín nhiệm như một chỉ số uy tín tổng hợp. Khi niềm tin được củng cố, dòng vốn ngoại không chỉ là FII mà còn là FDI có chất lượng cao hơn sẽ đổ vào. Thanh khoản thị trường vốn được cải thiện, đồng thời doanh nghiệp trong nước cũng tự tin hơn trong việc lập kế hoạch đầu tư dài hạn, tạo ra một tâm lý kinh doanh tích cực trên toàn thị trường.
Hơn thế nữa, nâng hạng tín nhiệm thúc đẩy quá trình cải cách thể chế. Việc cải thiện tín nhiệm quốc gia đặt ra yêu cầu lớn hơn về minh bạch, chất lượng quản trị, và đổi mới thể chế - từ cấp chính phủ tới địa phương, và lan rộng đến từng doanh nghiệp. Việc duy trì xếp hạng cao đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục cải cách: cải thiện quản trị công tốt hơn, minh bạch hóa tài chính công, phát triển thị trường vốn sâu rộng hơn, và kiểm soát nợ công hiệu quả. Điều này tạo nên một chu trình chuyển đổi tích cực, cải cách tốt hơn dẫn đến tín nhiệm cao hơn, dẫn đến huy động vốn rẻ hơn và dài hạn hơn, dẫn đến doanh nghiệp đầu tư mạnh hơn, dẫn đến nền kinh tế tăng trưởng bền vững hơn, và cuối cùng là cải cách tiếp tục được củng cố.
Làm thế nào để duy trì và khai thác hiệu quả "cú hích"?
Tuy nhiên, giới chuyên gia cũng không bỏ qua thực tế rằng hành trình đạt tới và duy trì định mức đầu tư vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản.
Theo ông Hiếu, rào cản đầu tiên chính là cấu trúc kinh tế và rủi ro hệ thống. Việt Nam vẫn còn phụ thuộc lớn vào vốn tín dụng ngân hàng và khu vực doanh nghiệp nhà nước (DNNN). Điều này khiến rủi ro hệ thống ngân hàng và nợ công vẫn được các tổ chức tín nhiệm cảnh báo. Giới chuyên gia tài chính, bao gồm cả đại diện từ các công ty kiểm toán hàng đầu như Deloitte, đều nhấn mạnh rằng việc xử lý nợ xấu, cải cách cơ cấu ngân hàng và đảm bảo hiệu quả đầu tư công là những yếu tố then chốt để củng cố nền tảng vĩ mô, giúp xếp hạng tín nhiệm thực sự bền vững.
Bên cạnh đó là rào cản khoảng cách về minh bạch và quản trị. Mặc dù Việt Nam đã có nhiều bước tiến trong cải cách thể chế, minh bạch hóa tài chính công và quản trị doanh nghiệp, nhưng so với các quốc gia cùng phân khúc tín nhiệm vẫn còn khoảng cách. Các vấn đề cần cải thiện bao gồm cơ sở dữ liệu, chất lượng công bố thông tin, và quản trị rủi ro nợ công cũng như rủi ro ngân hàng.
Nâng cao xếp hạng tín nhiệm quốc gia: Chìa khóa cho tăng trưởng của Việt Nam
Đáng chú ý, theo các chuyên gia, nâng hạng không phải là đích đến cuối cùng. Điều quan trọng là duy trì và nâng cao chất lượng các yếu tố cấu thành tín nhiệm là tăng trưởng kinh tế bền vững, ổn định thanh khoản ngoại hối, kiểm soát nợ công, nâng cao hiệu quả đầu tư công, và cải thiện môi trường kinh doanh để vốn đầu tư thực sự tạo ra giá trị gia tăng.
Vì vậy, theo các chuyên gia Chính phủ cần tiếp tục đẩy mạnh ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát nợ công một cách chủ động, nâng cấp hệ thống tài chính – ngân hàng, đồng thời đảm bảo các cam kết cải cách thể chế được duy trì liên tục, đặc biệt là trong việc minh bạch hóa tài chính công.
Song song đó, cơ quan quản lý cần xây dựng hệ thống công bố thông tin đầy đủ, kịp thời và minh bạch, tăng cường công tác quan hệ nhà đầu tư quốc tế để chủ động truyền tải thông điệp về triển vọng kinh tế, nâng cao chất lượng xếp hạng tín nhiệm trong nước và quốc tế để hỗ trợ doanh nghiệp.
Còn doanh nghiệp thì cần chủ động nâng cấp quản trị doanh nghiệp (ESG), tăng cường công bố thông tin tài chính theo chuẩn mực quốc tế, chủ động tìm kiếm và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế, xây dựng chiến lược vay vốn dài hạn và giảm dần sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng trong nước.
Việc Việt Nam đang tiến gần tới ngưỡng "hạng đầu tư" không chỉ là một mốc số liệu quan trọng, mà thực chất là khởi đầu của một chu trình cải cách - đầu tư - tăng trưởng mới. Đó là một cơ hội để Chính phủ huy động vốn rẻ hơn, doanh nghiệp vay vốn với chi phí thấp hơn, từ đó đầu tư mở rộng, đổi mới công nghệ và tham gia chuỗi toàn cầu tốt hơn, dẫn đến tăng trưởng bền vững và niềm tin thị trường được củng cố, cuối cùng là hỗ trợ nâng hạng tín nhiệm cao hơn nữa. Nếu quá trình này được duy trì và lan rộng, Việt Nam có thể tận dụng được "cú hích" nâng hạng để viết nên câu chuyện mới trong phát triển kinh tế - từ đòn bẩy tài chính đến chuyển đổi cơ cấu và nâng tầm vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Việc tận dụng tốt cơ hội này sẽ quyết định liệu hiệu ứng "vòng tròn tích cực" có thật sự được vận hành và nhân lên trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và đầy biến động hiện nay./.
Nguồn: https://vtv.vn/cu-hich-nang-hang-tin-nhiem-quoc-gia-khoi-dong-vong-tron-tich-cuc-noi-long-von-va-niem-tin-100251113155554783.htm






Bình luận (0)